Bản dịch của từ Boohoo trong tiếng Việt

Boohoo

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boohoo (Interjection)

buhˈu
buhˈu
01

Dùng để biểu thị âm thanh của ai đó đang khóc ầm ĩ.

Used to represent the sound of someone crying noisily.

Ví dụ

Boohoo! I lost my phone during the social event yesterday.

Ôi! Tôi đã mất điện thoại trong sự kiện xã hội hôm qua.

She didn't boohoo when she heard the good news about the party.

Cô ấy không khóc lóc khi nghe tin tốt về bữa tiệc.

Why did he boohoo after the social gathering ended?

Tại sao anh ấy lại khóc lóc sau khi buổi gặp mặt xã hội kết thúc?

Boohoo (Verb)

buhˈu
buhˈu
01

Khóc ầm ĩ.

Cry noisily.

Ví dụ

Children often boohoo when they lose their favorite toy.

Trẻ em thường khóc nức nở khi mất đồ chơi yêu thích.

She did not boohoo during the social event last night.

Cô ấy đã không khóc nức nở trong sự kiện xã hội tối qua.

Why did he boohoo at the community gathering yesterday?

Tại sao anh ấy lại khóc nức nở trong buổi họp mặt cộng đồng hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boohoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boohoo

Không có idiom phù hợp