Bản dịch của từ Boohoo trong tiếng Việt
Boohoo

Boohoo (Interjection)
Boohoo! I lost my phone during the social event yesterday.
Ôi! Tôi đã mất điện thoại trong sự kiện xã hội hôm qua.
She didn't boohoo when she heard the good news about the party.
Cô ấy không khóc lóc khi nghe tin tốt về bữa tiệc.
Why did he boohoo after the social gathering ended?
Tại sao anh ấy lại khóc lóc sau khi buổi gặp mặt xã hội kết thúc?
Boohoo (Verb)
Children often boohoo when they lose their favorite toy.
Trẻ em thường khóc nức nở khi mất đồ chơi yêu thích.
She did not boohoo during the social event last night.
Cô ấy đã không khóc nức nở trong sự kiện xã hội tối qua.
Why did he boohoo at the community gathering yesterday?
Tại sao anh ấy lại khóc nức nở trong buổi họp mặt cộng đồng hôm qua?
Từ "boohoo" là một biểu đạt cảm xúc thường được sử dụng để mô tả hành động khóc lớn hoặc thể hiện sự thương xót, đặc biệt là trong bối cảnh châm biếm hoặc châm biếm về nỗi đau của ai đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, hiểu theo nghĩa phân loại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu và sắc thái sử dụng trong văn hóa khác nhau. Thiên hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường và văn hóa mạng xã hội.
Từ "boohoo" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ âm thanh mà trẻ em tạo ra khi khóc. Tiền tố "boo" được sử dụng để mô phỏng âm thanh khóc lóc, trong khi "hoo" cũng có thể thể hiện sự bi thương. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ sự khóc lóc phóng đại hoặc thể hiện nỗi buồn một cách hài hước, phản ánh sự chuyển biến từ âm thanh đến hình thức biểu đạt cảm xúc.
Từ "boohoo" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "boohoo" thường được sử dụng để diễn đạt sự thương cảm hoặc châm biếm đối với cảm xúc buồn bã. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên các nền tảng mạng xã hội, thường mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm khi thể hiện sự đau khổ thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp