Bản dịch của từ Boosterish trong tiếng Việt
Boosterish

Boosterish (Adjective)
Hỗ trợ hoặc quảng bá điều gì đó một cách nhiệt tình và thường không phê phán.
Supporting or promoting something enthusiastically and often uncritically.
The community was boosterish about the new park opening next month.
Cộng đồng rất nhiệt tình về việc mở công viên mới tháng tới.
They are not boosterish about the upcoming social event this weekend.
Họ không nhiệt tình về sự kiện xã hội sắp tới cuối tuần này.
Are you boosterish about the charity concert next Friday?
Bạn có nhiệt tình về buổi hòa nhạc từ thiện thứ Sáu tới không?
Từ "boosterish" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của một cái gì đó gây cảm giác phấn khích, khuyến khích hoặc tăng cường sự tích cực. Thuật ngữ này thường liên quan đến các chiến dịch quảng cáo, động lực hoặc môi trường làm việc, nơi mà sự hưng phấn và động lực được khuyến khích. "Boosterish" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "boosterish" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa là có tính chất khuyến khích hoặc tăng cường. Gốc rễ có thể liên kết với từ "booster", được hình thành từ động từ "boost" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "buksen", nghĩa là "đẩy lên". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ để mô tả một phong cách tích cực, năng động trong việc khuyến khích hoặc nâng cao tinh thần. Sự kết hợp giữa phương pháp tích cực và hiện đại phản ánh rõ nét trong văn hóa đương đại.
Từ "boosterish" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh marketing hoặc quảng cáo, thể hiện sự lạc quan hoặc khích lệ về một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến câu chuyện thành công và động lực.