Bản dịch của từ Boot camp trong tiếng Việt

Boot camp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boot camp (Noun)

but kæmp
but kæmp
01

Một khóa đào tạo ngắn hạn, chuyên sâu và nghiêm ngặt.

A short intensive and rigorous course of training.

Ví dụ

The community center offers a boot camp for social skills development.

Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa huấn luyện phát triển kỹ năng xã hội.

Many people do not attend boot camps for social improvement.

Nhiều người không tham gia các khóa huấn luyện để cải thiện xã hội.

Is the boot camp effective for enhancing social interaction skills?

Khóa huấn luyện có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng tương tác xã hội không?

Boot camp (Verb)

but kæmp
but kæmp
01

Cung cấp cho (ai đó) một khóa đào tạo chuyên sâu.

Provide someone with an intensive training course.

Ví dụ

The city organized a boot camp for new social workers last summer.

Thành phố đã tổ chức một khóa huấn luyện cho nhân viên xã hội mới mùa hè qua.

They did not attend the boot camp for community leaders this year.

Họ đã không tham gia khóa huấn luyện cho các nhà lãnh đạo cộng đồng năm nay.

Will the boot camp improve social skills for participants effectively?

Khóa huấn luyện có cải thiện kỹ năng xã hội cho người tham gia hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boot camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boot camp

Không có idiom phù hợp