Bản dịch của từ Boot camp trong tiếng Việt
Boot camp

Boot camp (Noun)
The community center offers a boot camp for social skills development.
Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa huấn luyện phát triển kỹ năng xã hội.
Many people do not attend boot camps for social improvement.
Nhiều người không tham gia các khóa huấn luyện để cải thiện xã hội.
Is the boot camp effective for enhancing social interaction skills?
Khóa huấn luyện có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng tương tác xã hội không?
Boot camp (Verb)
The city organized a boot camp for new social workers last summer.
Thành phố đã tổ chức một khóa huấn luyện cho nhân viên xã hội mới mùa hè qua.
They did not attend the boot camp for community leaders this year.
Họ đã không tham gia khóa huấn luyện cho các nhà lãnh đạo cộng đồng năm nay.
Will the boot camp improve social skills for participants effectively?
Khóa huấn luyện có cải thiện kỹ năng xã hội cho người tham gia hiệu quả không?
"Boot camp" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các chương trình huấn luyện ngắn hạn và cường độ cao, thường liên quan đến quân sự hoặc thể hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "boot camp" thường ám chỉ các khóa huấn luyện cho lính mới, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể chỉ các lớp học về kỹ năng sống hoặc giáo dục. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. sử dụng từ này nhằm biểu thị sự rèn luyện khắt khe và kỷ luật.
Thuật ngữ "boot camp" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "boot" (giày quân đội) và "camp" (trại). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các trại huấn luyện quân sự khắc nghiệt nhằm cải thiện thể chất và kỷ luật của tân binh. Với sự phát triển của ngữ nghĩa, "boot camp" hiện nay được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ, chỉ các khóa đào tạo ngắn hạn, cường độ cao nhằm phát triển kỹ năng một cách nhanh chóng. Điều này cho thấy sự chuyển biến từ ngữ nghĩa quân sự sang các lĩnh vực khác, phản ánh tính hiệu quả và tinh thần khẩn trương trong học tập và đào tạo.
Cụm từ "boot camp" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chương trình huấn luyện chuyên sâu hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, "boot camp" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, kỹ năng mềm hoặc thể hình, nhằm chỉ các khóa đào tạo ngắn hạn nhằm nâng cao kỹ năng hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp