Bản dịch của từ Bootlick trong tiếng Việt
Bootlick
Bootlick (Verb)
She always bootlicks her boss to get a promotion.
Cô ấy luôn nịnh bợ sếp để được thăng chức.
Bootlicking is not a genuine way to build relationships.
Nịnh bợ không phải là cách chân thành để xây dựng mối quan hệ.
He thought bootlicking would secure his position in the company.
Anh ấy nghĩ nịnh bợ sẽ giữ vững vị trí của mình trong công ty.
Họ từ
"Bootlick" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nịnh bợ ai đó, thường là một người có quyền lực hoặc vị trí cao hơn. Từ này biểu thị một hành động hoặc thái độ hạ thấp bản thân để nhận được sự công nhận hoặc lợi ích. Trong tiếng Anh Mỹ, "bootlicker" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ người thường xuyên nịnh bợ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "sycophant" để diễn đạt ý tương tự. Điểm khác biệt trong ngữ nghĩa là "bootlick" mang một sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh hành động thỏa hiệp sự tự trọng.
Từ "bootlick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "boot" (giày) và "lick" (liếm), thể hiện hành động hạ thấp bản thân để lấy lòng người có quyền lực. Cụm từ này xuất phát từ những hoạt động nịnh bợ, thể hiện sự khúm núm trước những người cao hơn trong bậc thang xã hội. Từ thế kỷ 20, "bootlick" đã được sử dụng để chỉ những người theo đuổi sự công nhận và ưu ái thông qua việc nịnh bợ, mang ý nghĩa tiêu cực rõ ràng trong xã hội hiện đại.
Từ "bootlick" thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự nịnh bợ hoặc tuân theo một cách không trung thực nhằm kiếm lợi cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất khá tiêu cực và không phổ biến trong giao tiếp chính thức. Trong cuộc sống hàng ngày, "bootlick" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, môi trường công sở, hoặc trong các câu chuyện liên quan đến sự phục tùng không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp