Bản dịch của từ Bopping trong tiếng Việt

Bopping

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bopping (Verb)

bˈɑpɨŋ
bˈɑpɨŋ
01

Nhảy hoặc di chuyển theo nhạc với nhịp điệu mạnh mẽ.

To dance or move to music with a strong beat.

Ví dụ

She loves bopping to the latest pop songs in her room.

Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất trong phòng của cô ấy.

He doesn't enjoy bopping at parties because he's shy.

Anh ấy không thích nhảy tại các bữa tiệc vì anh ấy rụt rè.

Are you bopping to the music playing in the background?

Bạn có đang nhảy theo âm nhạc đang phát trong nền không?

Bopping (Noun Countable)

bˈɑpɨŋ
bˈɑpɨŋ
01

Một điệu nhảy hoặc chuyển động theo âm nhạc với nhịp điệu mạnh mẽ.

A dance or movement to music with a strong beat.

Ví dụ

She loves bopping to the latest pop songs.

Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.

He never enjoys bopping at parties due to his shyness.

Anh ấy không bao giờ thích nhảy tại các bữa tiệc vì sự nhút nhát của mình.

Do you think bopping is a fun way to socialize?

Bạn nghĩ nhảy là một cách vui vẻ để giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bopping

Không có idiom phù hợp