Bản dịch của từ Bopping trong tiếng Việt
Bopping

Bopping (Verb)
She loves bopping to the latest pop songs in her room.
Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất trong phòng của cô ấy.
He doesn't enjoy bopping at parties because he's shy.
Anh ấy không thích nhảy tại các bữa tiệc vì anh ấy rụt rè.
Are you bopping to the music playing in the background?
Bạn có đang nhảy theo âm nhạc đang phát trong nền không?
Bopping (Noun Countable)
She loves bopping to the latest pop songs.
Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.
He never enjoys bopping at parties due to his shyness.
Anh ấy không bao giờ thích nhảy tại các bữa tiệc vì sự nhút nhát của mình.
Do you think bopping is a fun way to socialize?
Bạn nghĩ nhảy là một cách vui vẻ để giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Bopping là một từ tiếng Anh có nghĩa là nhảy nhẹ nhàng hoặc di chuyển theo nhịp điệu của âm nhạc. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nghe nhạc trong tư thế vui vẻ. Từ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm nhẹ hoặc cường độ của âm điệu khi sử dụng ở các vùng miền khác nhau.
Từ "bopping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bop", có thể có liên quan đến âm thanh "bop" được phát ra khi một vật va chạm, hay khi nhảy múa một cách vui tươi. Nguyên gốc từ này có thể liên hệ với văn hóa nhạc jazz và rock 'n' roll từ giữa thế kỷ 20, khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các điệu nhảy nhịp nhàng, thường gắn liền với sự thoải mái và vui vẻ. Ngày nay, "bopping" thường mô tả hành động nhảy múa một cách tự do và phấn khích, thể hiện tính chất vui vẻ và năng động trong bối cảnh âm nhạc.
Từ "bopping" xuất hiện ít trong các ngữ cảnh của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi có thể mô tả hành động nhảy múa hoặc lắc lư theo nhạc. Trong các tình huống thường gặp, "bopping" thường liên quan đến âm nhạc, thể thao hoặc những hoạt động giải trí vui vẻ. Thuật ngữ này mang tính chất thông dụng trong văn hóa đại chúng, nhưng không phổ biến trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp