Bản dịch của từ Borane trong tiếng Việt
Borane

Borane (Noun)
Borane is used in some chemical reactions for social science research.
Borane được sử dụng trong một số phản ứng hóa học cho nghiên cứu xã hội.
Many people do not understand the role of borane in social studies.
Nhiều người không hiểu vai trò của borane trong nghiên cứu xã hội.
Is borane important for developing new social science theories?
Borane có quan trọng cho việc phát triển các lý thuyết khoa học xã hội mới không?
Borane (H₃B) là một hợp chất hóa học chứa boron, có cấu trúc phân tử gồm một nguyên tử boron và ba nguyên tử hydro. Borane thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ như chất khử và trong tổng hợp polime. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "borane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "boron", được lấy từ từ Ả Rập "buraq", có nghĩa là "chất có chứa bo". "Borane" chỉ hợp chất hóa học chứa nguyên tố bo gắn với hydro. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của hóa học hiện đại trong việc nghiên cứu và sử dụng các hợp chất bo trong nhiều lĩnh vực như vật liệu, động cơ và hóa học vô cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ chức năng và tính chất của các hợp chất borane trong hóa học.
Từ "borane" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, tuy nhiên mức độ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, do đây là thuật ngữ chuyên ngành hóa học. Trong ngữ cảnh khác, "borane" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến hóa học hữu cơ và vô cơ, phân tích các hợp chất của boron, cũng như ứng dụng trong công nghệ hóa học. Từ này có thể thường thấy trong các tài liệu chuyên môn, như báo cáo nghiên cứu và giáo trình hóa học.