Bản dịch của từ Borrowing capacity trong tiếng Việt

Borrowing capacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowing capacity (Noun)

bˈɑɹoʊɨŋ kəpˈæsəti
bˈɑɹoʊɨŋ kəpˈæsəti
01

Số tiền tối đa mà người đi vay có thể được vay, dựa trên thu nhập và lịch sử tín dụng.

The maximum amount of money that a borrower can be loaned based on income and credit history.

Ví dụ

John's borrowing capacity increased after his salary raised to $60,000.

Khả năng vay mượn của John tăng lên sau khi lương của anh ấy là 60.000 đô la.

Maria's borrowing capacity does not meet the bank's loan requirements.

Khả năng vay mượn của Maria không đáp ứng yêu cầu vay của ngân hàng.

What is your borrowing capacity based on your current income?

Khả năng vay mượn của bạn dựa trên thu nhập hiện tại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borrowing capacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowing capacity

Không có idiom phù hợp