Bản dịch của từ Borrowing capacity trong tiếng Việt
Borrowing capacity

Borrowing capacity (Noun)
John's borrowing capacity increased after his salary raised to $60,000.
Khả năng vay mượn của John tăng lên sau khi lương của anh ấy là 60.000 đô la.
Maria's borrowing capacity does not meet the bank's loan requirements.
Khả năng vay mượn của Maria không đáp ứng yêu cầu vay của ngân hàng.
What is your borrowing capacity based on your current income?
Khả năng vay mượn của bạn dựa trên thu nhập hiện tại là gì?
Năng lực vay mượn (borrowing capacity) đề cập đến khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc vay một khoản tiền lớn từ các tổ chức tài chính mà vẫn duy trì khả năng thanh toán. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng để đánh giá khả năng tài chính và tín dụng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và từ vựng đi kèm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh tài chính thường giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp