Bản dịch của từ Botanic trong tiếng Việt

Botanic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botanic (Adjective)

bətˈænɪk
bətˈænɪk
01

Liên quan đến thực vật hoặc đời sống thực vật.

Relating to plants or plant life.

Ví dụ

The botanic garden hosts various plant species for research.

Vườn thực vật chứa nhiều loài thực vật để nghiên cứu.

The botanic club organizes events to promote plant awareness.

Câu lạc bộ thực vật tổ chức sự kiện để tăng cường nhận thức về thực vật.

The botanic exhibition showcases rare plant collections from around the world.

Triển lãm thực vật trưng bày bộ sưu tập cây hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

Botanic (Noun)

bətˈænɪk
bətˈænɪk
01

Một cuốn sách chứa thông tin về thực vật.

A book containing information about plants.

Ví dụ

She borrowed a botanic from the library to study plants.

Cô ấy mượn một cuốn sách thực vật từ thư viện để nghiên cứu cây cỏ.

The botanic provided detailed descriptions of various plant species.

Cuốn sách thực vật cung cấp mô tả chi tiết về các loài cây khác nhau.

He consulted a botanic to identify the rare flowers he found.

Anh ấy tham khảo một cuốn sách thực vật để xác định những loài hoa hiếm anh tìm thấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botanic

Không có idiom phù hợp