Bản dịch của từ Botanic trong tiếng Việt
Botanic

Botanic (Adjective)
The botanic garden hosts various plant species for research.
Vườn thực vật chứa nhiều loài thực vật để nghiên cứu.
The botanic club organizes events to promote plant awareness.
Câu lạc bộ thực vật tổ chức sự kiện để tăng cường nhận thức về thực vật.
The botanic exhibition showcases rare plant collections from around the world.
Triển lãm thực vật trưng bày bộ sưu tập cây hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
Botanic (Noun)
Một cuốn sách chứa thông tin về thực vật.
A book containing information about plants.
She borrowed a botanic from the library to study plants.
Cô ấy mượn một cuốn sách thực vật từ thư viện để nghiên cứu cây cỏ.
The botanic provided detailed descriptions of various plant species.
Cuốn sách thực vật cung cấp mô tả chi tiết về các loài cây khác nhau.
He consulted a botanic to identify the rare flowers he found.
Anh ấy tham khảo một cuốn sách thực vật để xác định những loài hoa hiếm anh tìm thấy.
Họ từ
Tính từ "botanic" liên quan đến thực vật và ngành thực vật học. Trong tiếng Anh, "botanic" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh, thuộc tính hoặc nghiên cứu có liên quan đến thực vật. Cả phiên bản Anh quốc và Mỹ đều sử dụng "botanic" với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, "botanical" là dạng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ và không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "botanic" xuất phát từ tiếng La-tinh "botanicus", có nguồn gốc từ "botanica", nghĩa là thực vật học. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến thực vật, khoa học nghiên cứu về thực vật và sinh thái. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của ngành sinh học, thông qua việc phân tích, phân loại và ghi chép về các loài thực vật. Ý nghĩa hiện tại của "botanic" phản ánh sự chú trọng vào nghiên cứu và bảo tồn sự đa dạng sinh học.
Từ "botanic" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về chủ đề môi trường và sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu thực vật, sinh học và bảo tồn thiên nhiên, nhấn mạnh các khía cạnh liên quan đến thực vật học, khu vườn thực vật và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp