Bản dịch của từ Botherment trong tiếng Việt
Botherment

Botherment (Noun)
The community faced a botherment regarding the new housing project.
Cộng đồng gặp phải một vấn đề liên quan đến dự án nhà ở mới.
There was no botherment about the upcoming social event.
Không có vấn đề gì về sự kiện xã hội sắp tới.
Is the botherment about social inequality affecting our city?
Liệu vấn đề về bất bình đẳng xã hội có ảnh hưởng đến thành phố chúng ta không?
Botherment là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hay cảm giác khó chịu, phiền phức do một vấn đề nhất định gây ra. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bất tiện nhỏ nhặt hoặc tình huống gây bực bội. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "annoyance" hoặc "nuisance" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "botherment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bother", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bother", từ tiếng Latinh "botherare", có nghĩa là làm phiền hoặc làm khó chịu. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "botherment" thường được dùng để chỉ tình trạng gây khó khăn, phiền phức cho người khác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh cảm giác không thoải mái trong tương tác xã hội, tạo ra sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc về việc gây rối hoặc khó khăn.
"Từ 'botherment' ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening, Reading, Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh học thuật thấp, vì đa phần các từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Từ này thường gặp trong các tình huống diễn đạt cảm xúc khó chịu hoặc sự gây phiền toái trong giao tiếp hàng ngày, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp