Bản dịch của từ Bouldering trong tiếng Việt

Bouldering

Noun [U/C]

Bouldering (Noun)

bˈoʊldəɹɪŋ
bˈoʊldəɹɪŋ
01

Leo lên những tảng đá lớn để luyện tập hoặc như một môn thể thao.

Climbing on large boulders either for practice or as a sport in its own right.

Ví dụ

Bouldering is popular among college students at local climbing gyms.

Bouldering rất phổ biến trong sinh viên tại các phòng tập leo núi địa phương.

Many people do not enjoy bouldering due to its physical demands.

Nhiều người không thích bouldering vì yêu cầu thể chất của nó.

Is bouldering a common activity in your community or city?

Bouldering có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouldering

Không có idiom phù hợp