Bản dịch của từ Bouldering trong tiếng Việt
Bouldering
Noun [U/C]
Bouldering (Noun)
bˈoʊldəɹɪŋ
bˈoʊldəɹɪŋ
Ví dụ
Bouldering is popular among college students at local climbing gyms.
Bouldering rất phổ biến trong sinh viên tại các phòng tập leo núi địa phương.
Many people do not enjoy bouldering due to its physical demands.
Nhiều người không thích bouldering vì yêu cầu thể chất của nó.
Is bouldering a common activity in your community or city?
Bouldering có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bouldering
Không có idiom phù hợp