Bản dịch của từ Boulevard trong tiếng Việt

Boulevard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boulevard (Noun)

bˈʊləvˌɑɹd
bˈʊləvˌɑɹd
01

Một con đường rộng trong một thị trấn hoặc thành phố, thường có hai hàng cây.

A wide street in a town or city typically one lined with trees.

Ví dụ

The boulevard was bustling with people enjoying the sunny weather.

Con đường bao quanh cây cối đông đúc người thưởng thức thời tiết nắng.

The famous Champs-Élysées boulevard in Paris is a popular tourist destination.

Con đường nổi tiếng Champs-Élysées ở Paris là điểm đến du lịch phổ biến.

The government planted new trees along the boulevard to enhance its beauty.

Chính phủ đã trồng cây mới dọc theo con đường để tăng cường vẻ đẹp của nó.

Dạng danh từ của Boulevard (Noun)

SingularPlural

Boulevard

Boulevards

Kết hợp từ của Boulevard (Noun)

CollocationVí dụ

Tree-lined boulevard

Đại lộ rợp bóng cây

The tree-lined boulevard in paris is beautiful during springtime.

Đại lộ có hàng cây ở paris rất đẹp vào mùa xuân.

Wide boulevard

Đại lộ rộng

The wide boulevard in paris attracts many tourists every summer.

Đại lộ rộng ở paris thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

Broad boulevard

Đại lộ rộng

The broad boulevard in hanoi hosts many social events every weekend.

Đại lộ rộng lớn ở hà nội tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boulevard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boulevard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.