Bản dịch của từ Bounce off the walls trong tiếng Việt

Bounce off the walls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounce off the walls (Verb)

bˈaʊns ˈɔf ðə wˈɔlz
bˈaʊns ˈɔf ðə wˈɔlz
01

Di chuyển nhanh chóng và năng nổ giữa các bức tường hoặc chướng ngại vật.

To move quickly and energetically between walls or obstacles.

Ví dụ

Children bounce off the walls during the birthday party at Chuck E. Cheese.

Trẻ em nhảy nhót khắp nơi trong bữa tiệc sinh nhật tại Chuck E. Cheese.

Teenagers do not bounce off the walls at quiet study sessions.

Thanh thiếu niên không nhảy nhót trong các buổi học yên tĩnh.

Do kids bounce off the walls when they play outside?

Có phải trẻ em nhảy nhót khi chúng chơi bên ngoài không?

02

Quá năng động hoặc bồn chồn, thường do đường hoặc sự phấn khích.

To be overly energetic or restless, often due to sugar or excitement.

Ví dụ

The kids bounced off the walls during the birthday party yesterday.

Những đứa trẻ đã rất năng động trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

They did not bounce off the walls during the quiet study session.

Họ không quá năng động trong buổi học yên tĩnh.

Did the students bounce off the walls after the sugar rush?

Có phải các sinh viên đã rất năng động sau khi ăn đồ ngọt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounce off the walls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounce off the walls

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.