Bản dịch của từ Bounce off the walls trong tiếng Việt
Bounce off the walls

Bounce off the walls (Verb)
Di chuyển nhanh chóng và năng nổ giữa các bức tường hoặc chướng ngại vật.
To move quickly and energetically between walls or obstacles.
Children bounce off the walls during the birthday party at Chuck E. Cheese.
Trẻ em nhảy nhót khắp nơi trong bữa tiệc sinh nhật tại Chuck E. Cheese.
Teenagers do not bounce off the walls at quiet study sessions.
Thanh thiếu niên không nhảy nhót trong các buổi học yên tĩnh.
Do kids bounce off the walls when they play outside?
Có phải trẻ em nhảy nhót khi chúng chơi bên ngoài không?
The kids bounced off the walls during the birthday party yesterday.
Những đứa trẻ đã rất năng động trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
They did not bounce off the walls during the quiet study session.
Họ không quá năng động trong buổi học yên tĩnh.
Did the students bounce off the walls after the sugar rush?
Có phải các sinh viên đã rất năng động sau khi ăn đồ ngọt không?
Cụm từ "bounce off the walls" dùng để chỉ trạng thái quá kích thích hoặc năng lượng cao của một người, thường là trẻ em, khiến họ hành động không kiểm soát. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ít xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, nó thể hiện sự năng động hoặc khó kiểm soát trong hành vi, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể dùng nhiều các cụm từ khác để diễn tả cảm xúc tương tự như "full of beans".