Bản dịch của từ Bounds trong tiếng Việt
Bounds

Bounds (Noun)
Số nhiều của ràng buộc.
Plural of bound.
The bounds of acceptable behavior must be clearly defined.
Các ranh giới của hành vi chấp nhận được phải được xác định rõ ràng.
There are no bounds to what you can achieve with hard work.
Không có giới hạn cho những gì bạn có thể đạt được với công việc chăm chỉ.
Do the IELTS exam scores have specific bounds for each band?
Điểm thi IELTS có giới hạn cụ thể cho mỗi band không?
The bounds of acceptable behavior must be clearly defined.
Các giới hạn của hành vi chấp nhận được phải được xác định rõ ràng.
There are no bounds to the creativity of young artists.
Không có giới hạn nào đối với sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ.
Họ từ
Từ "bounds" có nghĩa là giới hạn hoặc ranh giới, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ cách thức mà một đối tượng hay khái niệm bị giới hạn trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bounds" cũng có thể chỉ về những ranh giới pháp lý hoặc tài sản. Hình thức phát âm và ngữ nghĩa cơ bản không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "bounds" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bunda", có nghĩa là "ranh giới" hoặc "giới hạn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "bond", chỉ sự hạn chế hoặc mối liên kết. Qua thời gian, "bounds" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cả giới hạn vật lý và phi vật lý. Ngày nay, nó mang nghĩa là những giới hạn mà con người tự đặt ra cho bản thân hoặc bị đặt ra bởi xã hội, thể hiện tính chất quy định và kiểm soát.
Từ "bounds" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking khi bàn về giới hạn, ranh giới trong các cuộc thảo luận. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn liên quan đến phân tích số liệu hoặc luận điểm. Ngoài ra, từ "bounds" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, toán học và luật pháp để chỉ các giới hạn rõ ràng về phạm vi hoặc tính chất của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


