Bản dịch của từ Bounds trong tiếng Việt

Bounds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounds (Noun)

bˈaʊndz
bˈaʊndz
01

Số nhiều của ràng buộc.

Plural of bound.

Ví dụ

The bounds of acceptable behavior must be clearly defined.

Các ranh giới của hành vi chấp nhận được phải được xác định rõ ràng.

There are no bounds to what you can achieve with hard work.

Không có giới hạn cho những gì bạn có thể đạt được với công việc chăm chỉ.

Do the IELTS exam scores have specific bounds for each band?

Điểm thi IELTS có giới hạn cụ thể cho mỗi band không?

The bounds of acceptable behavior must be clearly defined.

Các giới hạn của hành vi chấp nhận được phải được xác định rõ ràng.

There are no bounds to the creativity of young artists.

Không có giới hạn nào đối với sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bounds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote environments with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural environments with hostile conditions, such as the South Pole, used to be out of for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Anything that can be used to create drama and excited are to be used in television [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Bounds

Increase by leaps and bounds

ˈɪnkɹˌis bˈaɪ lˈips ənd bˈaʊndz

Tăng vọt/ Tăng nhanh như diều gặp gió

To increase or grow by large increments.

Her social media following increased by leaps and bounds.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô tăng vọt.

By leaps and bounds

bˈaɪ lˈips ənd bˈaʊndz

Tiến bộ vượt bậc/ Phát triển như vũ bão

Rapidly; by large movements forward.

Her social media following grew by leaps and bounds.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy tăng vọt.