Bản dịch của từ Bourdon trong tiếng Việt
Bourdon

Bourdon (Noun)
The church organ has a bourdon that produces deep, resonant tones.
Cây đàn organ của nhà thờ có một bourdon tạo ra âm thanh sâu.
Many people do not appreciate the bourdon's rich sound in music.
Nhiều người không đánh giá cao âm thanh phong phú của bourdon trong âm nhạc.
Does the local concert feature a bourdon in its organ music?
Buổi hòa nhạc địa phương có sử dụng bourdon trong nhạc organ không?
"Bourdon" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một loại âm thanh nhỏ nhẹ, nhẹ nhàng, hay cụ thể hơn là âm thanh do một loại nhạc cụ, như kèn sáo, tạo ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "bourdon" cũng chỉ đến âm điệu liên tục hoặc âm phụ từ một nốt hoặc nhóm nốt, góp phần tạo ra sự phong phú cho giai điệu. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Pháp có thể chỉ rõ ràng hơn về âm sắc và cách sử dụng trong các thể loại âm nhạc khác nhau.
Từ "bourdon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "bubonem", có nghĩa là "nốt u" hay "khối u". Trong ngữ cảnh hiện nay, "bourdon" thường được dùng để chỉ âm thanh trầm, đặc biệt trong nhạc cụ như kèn organ hoặc đàn ống. Theo thời gian, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ những yếu tố tạo ra âm thanh nền hoặc âm vang trong âm nhạc, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng từ hiện đại.
Từ "bourdon" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và văn hóa, nhưng tần suất xuất hiện trong các thành phần của IELTS khá thấp. Trong nghe, có thể gặp khi thảo luận về nhạc cụ hoặc âm thanh truyền thống. Trong nói và viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc lịch sử âm nhạc. Tuy nhiên, do tính chất chuyên biệt của nó, "bourdon" ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật phổ biến.