Bản dịch của từ Bourne trong tiếng Việt
Bourne

Bourne (Noun)
(cổ) một mục tiêu hoặc đích đến.
Archaic a goal or destination.
The bourne of equality drives many social movements today.
Mục tiêu của sự bình đẳng thúc đẩy nhiều phong trào xã hội hôm nay.
Achieving a bourne of justice is not easy for everyone.
Đạt được mục tiêu công lý không dễ dàng cho mọi người.
Is the bourne of community support clear in this project?
Mục tiêu của sự hỗ trợ cộng đồng có rõ ràng trong dự án này không?
Her bourne was to become a successful IELTS instructor.
Điểm đến của cô ấy là trở thành một giáo viên IELTS thành công.
His life lacked a clear bourne, causing uncertainty in his career.
Cuộc đời anh ấy thiếu một mục tiêu rõ ràng, gây ra sự không chắc chắn trong sự nghiệp của anh ấy.
Social media has a bourne that influences our real-life interactions.
Mạng xã hội có một giới hạn ảnh hưởng đến tương tác thực tế của chúng ta.
There isn't a bourne for kindness in our society today.
Không có giới hạn nào cho lòng tốt trong xã hội ngày nay.
Is there a bourne for acceptable behavior in online discussions?
Có một giới hạn nào cho hành vi chấp nhận được trong thảo luận trực tuyến không?
The bourne of the village was marked by a stone pillar.
Biên giới của làng đã được đánh dấu bằng một cột đá.
There was no bourne between the two rival factions.
Không có ranh giới nào giữa hai phe đối lập.
Từ "bourne" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một dòng suối nhỏ hoặc con ngạch nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít xuất hiện trong văn nói hoặc viết chính thức hơn. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, "bourne" được sử dụng chủ yếu trong các tên địa danh ở Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, từ tương đương thường là "stream" hoặc "brook". Hơn nữa, "bourne" có thể mang nghĩa biểu tượng về điểm đến hoặc tương lai trong các tác phẩm văn học.
Từ "bourne" xuất phát từ tiếng Anh cổ "burna", có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Đức "brunna", nghĩa là "suối" hoặc "nguồn nước". Xuất hiện trong các văn bản thời trung cổ, từ này thường được dùng để chỉ một nơi mà nước chảy ra, như suối hoặc dòng sông. Ngày nay, mặc dù nghĩa đen đã giảm sút, "bourne" thường được hiểu là ranh giới hoặc giới hạn, phản ánh sự kết nối với hình ảnh của một nguồn nước chỉ định.
Từ "bourne" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản văn học cổ điển hoặc trong các cách diễn đạt địa lý, thể hiện ý nghĩa về dòng suối hoặc con đường. Trong các tình huống thông thường, "bourne" thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn học để thể hiện những khái niệm về ranh giới hoặc chuyển biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp