Bản dịch của từ Bovid mammals trong tiếng Việt

Bovid mammals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bovid mammals (Noun)

bˈoʊvɨd mˈæməlz
bˈoʊvɨd mˈæməlz
01

Động vật có vú nhai lại, chẳng hạn như gia súc, cừu hoặc dê, thuộc họ bovidae.

Ruminant mammals such as cattle sheep or goats that belong to the bovidae family.

Ví dụ

Cows and sheep are common bovid mammals in many rural communities.

Bò và cừu là động vật nhai lại phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.

Not all bovid mammals are raised for milk or meat production.

Không phải tất cả động vật nhai lại đều được nuôi để lấy sữa hoặc thịt.

Are bovid mammals important for sustainable farming practices in society?

Động vật nhai lại có quan trọng đối với thực hành nông nghiệp bền vững trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bovid mammals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bovid mammals

Không có idiom phù hợp