Bản dịch của từ Bovid mammals trong tiếng Việt
Bovid mammals

Bovid mammals (Noun)
Cows and sheep are common bovid mammals in many rural communities.
Bò và cừu là động vật nhai lại phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.
Not all bovid mammals are raised for milk or meat production.
Không phải tất cả động vật nhai lại đều được nuôi để lấy sữa hoặc thịt.
Are bovid mammals important for sustainable farming practices in society?
Động vật nhai lại có quan trọng đối với thực hành nông nghiệp bền vững trong xã hội không?
Mammifères bovidés là một nhóm động vật có vú thuộc họ Bovidae, bao gồm các loài như bò, cừu, dê và trâu. Chúng đặc trưng bởi sự có mặt của hai hoặc bốn sừng, và răng hàm phát triển để thích nghi với chế độ ăn động vật ăn cỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "bovid" được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Các loài bovid có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và văn hóa con người.
Từ "bovid" xuất phát từ tiếng Latin "bovinus", có nghĩa là "thuộc về bò", được hình thành từ "bos" có nghĩa là "bò". Các động vật thuộc nhóm Bovidae, như bò, cừu và dê, đã xuất hiện từ cách đây khoảng 20 triệu năm và là một phần quan trọng trong hệ sinh thái cũng như nền kinh tế xã hội loài người. Nghĩa hiện tại của "bovid" liên quan đến đặc điểm sinh học chung của nhóm động vật này, bao gồm cấu trúc hình thể và tính chất sống cộng đồng.
Từ "bovid mammals" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài viết về động vật học, nhưng ít thấy trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật trong phần Đọc và Viết, nhưng không phổ biến trong phần Nghe và Nói. Từ này liên quan đến các loài thú nhai lại như bò, dê, và cừu, thường được thảo luận trong nghiên cứu về sinh thái học hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp