Bản dịch của từ Bowdlerization trong tiếng Việt

Bowdlerization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowdlerization (Noun)

boʊdlˌɛɹtizˈinəs
boʊdlˌɛɹtizˈinəs
01

Hành động loại bỏ hoặc chỉnh sửa các phần của văn bản được coi là xúc phạm hoặc không phù hợp.

The act of removing or editing parts of a text considered offensive or inappropriate.

Ví dụ

The bowdlerization of Mark Twain's works is controversial among scholars.

Việc biên tập các tác phẩm của Mark Twain gây tranh cãi giữa các học giả.

Many believe bowdlerization harms the integrity of classic literature.

Nhiều người tin rằng việc biên tập làm tổn hại đến tính toàn vẹn của văn học cổ điển.

Is bowdlerization necessary for modern educational materials in schools?

Liệu việc biên tập có cần thiết cho tài liệu giáo dục hiện đại trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowdlerization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowdlerization

Không có idiom phù hợp