Bản dịch của từ Bowie knife trong tiếng Việt
Bowie knife
Noun [U/C]
Bowie knife (Noun)
bˈoʊi nˈaɪf
bˈoʊi nˈaɪf
Ví dụ
The bowie knife is popular among survivalists in the wilderness.
Dao bowie rất phổ biến trong số những người sống sót ở vùng hoang dã.
Many people do not carry a bowie knife in urban areas.
Nhiều người không mang theo dao bowie ở khu vực đô thị.
Is the bowie knife suitable for self-defense at home?
Dao bowie có phù hợp để tự vệ ở nhà không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bowie knife cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bowie knife
Không có idiom phù hợp