Bản dịch của từ Bowman trong tiếng Việt
Bowman

Bowman (Noun)
Một cung thủ.
An archer.
The bowman scored five points in the local archery competition.
Người bắn cung đã ghi được năm điểm trong cuộc thi bắn cung địa phương.
The bowman did not miss a single target during the event.
Người bắn cung không bỏ lỡ một mục tiêu nào trong sự kiện.
Is the bowman participating in the social archery event next month?
Người bắn cung có tham gia sự kiện bắn cung xã hội vào tháng sau không?
John is the bowman for our local rowing team this season.
John là người chèo thuyền cho đội đua địa phương của chúng tôi mùa này.
The bowman did not finish the race due to a broken oar.
Người chèo thuyền không hoàn thành cuộc đua vì mái chèo bị gãy.
Is the bowman ready for the upcoming championship next month?
Người chèo thuyền đã sẵn sàng cho giải vô địch sắp tới vào tháng sau chưa?
Từ "bowman" chỉ người sử dụng cung, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thể thao, đặc biệt là bắn cung. Trong tiếng Anh, "bowman" ít phổ biến hơn so với những thuật ngữ tương tự như "archer". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt mạnh mẽ về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, sự chú trọng trong văn hóa thể thao khác nhau có thể làm nổi bật từ này hơn ở một số khu vực. Từ "bowman" cũng mang ý nghĩa lịch sử, gắn liền với các chiến binh xưa kia.
Từ "bowman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōwena", trong đó "bōw" có nghĩa là "cây cung". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bō" với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, bowman được dùng để chỉ những người sử dụng cung tên, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh xa xưa. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến cung thủ mà còn mang ý nghĩa rộng hơn trong văn hóa thể thao và trò chơi, thể hiện sự khéo léo và kỹ năng.
Từ "bowman" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến thể thao, đặc biệt là bắn cung. Trong các văn bản, từ "bowman" thường chỉ những người có kỹ năng sử dụng cung và tên, đồng thời có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa, mà không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp