Bản dịch của từ Boxwood trong tiếng Việt

Boxwood

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxwood (Noun)

bˈɑkswʊd
bˈɑkswʊd
01

Gỗ cứng màu trắng vàng của cây hoàng dương, đặc biệt được sử dụng để làm những đồ vật nhỏ.

The hard yellowishwhite wood of the box tree used especially for making small objects.

Ví dụ

The artist carved a boxwood figurine for the charity auction.

Nghệ sĩ đã khắc một bức tượng gỗ buxus cho buổi đấu giá từ thiện.

Many people do not know boxwood is used for intricate carvings.

Nhiều người không biết gỗ buxus được sử dụng để khắc tinh xảo.

Is boxwood commonly used in traditional Vietnamese crafts?

Gỗ buxus có thường được sử dụng trong các nghề thủ công truyền thống Việt Nam không?

Boxwood (Adjective)

01

Làm bằng gỗ hoàng dương.

Made of boxwood.

Ví dụ

The boxwood sculptures at the exhibition were beautifully crafted by local artists.

Những bức tượng làm bằng cây buxus tại triển lãm được các nghệ sĩ địa phương chế tác tinh xảo.

The community center does not have any boxwood furniture for events.

Trung tâm cộng đồng không có bất kỳ đồ nội thất nào làm bằng cây buxus cho các sự kiện.

Are the boxwood plants used in the park well-maintained?

Có phải những cây buxus được sử dụng trong công viên được chăm sóc tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boxwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxwood

Không có idiom phù hợp