Bản dịch của từ Bracken trong tiếng Việt
Bracken

Bracken (Noun)
Bracken is commonly found in social areas like parks and forests.
Bracken thường được tìm thấy trong các khu vực xã hội như công viên và rừng.
The volunteers cleared the bracken to create a social gathering space.
Những tình nguyện viên đã dọn sạch rừng dương để tạo ra một không gian tụ tập xã hội.
The study focused on the impact of bracken on social ecosystems.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của rừng dương đến hệ sinh thái xã hội.
Họ từ
"Bracken" là một từ chỉ loại cây dương xỉ lớn thuộc chi Pteridium, thường phát triển trong môi trường rừng và đồng cỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số vùng từ "bracken" có thể được dùng để chỉ sự ngổn ngang của cây cối hay bụi cây. Cây dương xỉ này thường được xem là thực vật gây mất cân bằng sinh thái do tốc độ phát triển nhanh chóng.
Từ "bracken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bracen", có liên quan đến gốc từ tiếng Bắc Âu "brǫk", nghĩa là "cây dương xỉ". Từ này được sử dụng để chỉ một loại cây dương xỉ nhiều ở các vùng đất ẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của bracken trong hệ sinh thái, nơi nó phát triển dày đặc và che phủ đất, tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật.
Từ "bracken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và đọc, nơi yêu cầu nội dung mô tả môi trường tự nhiên hoặc thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "bracken" thường được sử dụng trong sinh học, nông nghiệp, và môi trường, đặc biệt khi thảo luận về loại cây dương xỉ này, thường liên quan đến hệ sinh thái hoặc trong các nghiên cứu về thực vật địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất