Bản dịch của từ Bracken trong tiếng Việt

Bracken

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracken (Noun)

bɹˈækn̩
bɹˈækn̩
01

Một loài dương xỉ cao có lá thùy thô, phân bố khắp nơi và có thể bao phủ những khu vực rộng lớn.

A tall fern with coarse lobed fronds, which occurs worldwide and can cover large areas.

Ví dụ

Bracken is commonly found in social areas like parks and forests.

Bracken thường được tìm thấy trong các khu vực xã hội như công viên và rừng.

The volunteers cleared the bracken to create a social gathering space.

Những tình nguyện viên đã dọn sạch rừng dương để tạo ra một không gian tụ tập xã hội.

The study focused on the impact of bracken on social ecosystems.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của rừng dương đến hệ sinh thái xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bracken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bracken

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.