Bản dịch của từ Bracken trong tiếng Việt
Bracken
Noun [U/C]
Bracken (Noun)
bɹˈækn̩
bɹˈækn̩
Ví dụ
Bracken is commonly found in social areas like parks and forests.
Bracken thường được tìm thấy trong các khu vực xã hội như công viên và rừng.
The volunteers cleared the bracken to create a social gathering space.
Những tình nguyện viên đã dọn sạch rừng dương để tạo ra một không gian tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bracken
Không có idiom phù hợp