Bản dịch của từ Brain scan trong tiếng Việt
Brain scan

Brain scan (Noun)
The brain scan showed no signs of injury after the accident.
Chụp não không cho thấy dấu hiệu chấn thương sau tai nạn.
The doctors did not recommend a brain scan for mild headaches.
Bác sĩ không khuyên chụp não cho những cơn đau đầu nhẹ.
Did the brain scan reveal any issues with her memory?
Chụp não có phát hiện vấn đề gì với trí nhớ của cô ấy không?
"Brain scan" là thuật ngữ chỉ các phương pháp hình ảnh y học dùng để quan sát cấu trúc và chức năng của não bộ, thường được sử dụng trong chẩn đoán các rối loạn thần kinh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, các phương pháp cụ thể như MRI (Chụp cộng hưởng từ) hoặc CT (Chụp cắt lớp vi tính) có thể được nhắc đến nhiều hơn trong các trường hợp khác nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "brain scan" xuất phát từ hai thành phần: "brain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brægen", mang nghĩa là não, và "scan" xuất phát từ tiếng Latinh "scanere", có nghĩa là quét hoặc soi. Từ thế kỷ 20, "brain scan" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các phương pháp hình ảnh hóa não bộ như CT scan hoặc MRI. Sự kết hợp này phản ánh nỗ lực trong nghiên cứu và chẩn đoán về chức năng và cấu trúc của não.
Cụm từ "brain scan" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp các vấn đề liên quan đến sức khoẻ tâm thần và nghiên cứu y học. Trong ngữ cảnh khác, "brain scan" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế để chỉ phương pháp chụp cộng hưởng từ hoặc chụp cắt lớp, nhằm kiểm tra và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến não bộ. Đây là một công cụ quan trọng trong thần kinh học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp