Bản dịch của từ Brain scan trong tiếng Việt

Brain scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain scan (Noun)

bɹˈeɪn skˈæn
bɹˈeɪn skˈæn
01

Một xét nghiệm y tế sử dụng bức xạ để có được hình ảnh bên trong não.

A medical test that uses radiation to get an image of the inside of the brain.

Ví dụ

The brain scan showed no signs of injury after the accident.

Chụp não không cho thấy dấu hiệu chấn thương sau tai nạn.

The doctors did not recommend a brain scan for mild headaches.

Bác sĩ không khuyên chụp não cho những cơn đau đầu nhẹ.

Did the brain scan reveal any issues with her memory?

Chụp não có phát hiện vấn đề gì với trí nhớ của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brain scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brain scan

Không có idiom phù hợp