Bản dịch của từ Brain scan trong tiếng Việt

Brain scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brain scan(Noun)

bɹˈeɪn skˈæn
bɹˈeɪn skˈæn
01

Một xét nghiệm y tế sử dụng bức xạ để có được hình ảnh bên trong não.

A medical test that uses radiation to get an image of the inside of the brain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh