Bản dịch của từ Brain scan trong tiếng Việt
Brain scan
Noun [U/C]
Brain scan (Noun)
bɹˈeɪn skˈæn
bɹˈeɪn skˈæn
Ví dụ
The brain scan showed no signs of injury after the accident.
Chụp não không cho thấy dấu hiệu chấn thương sau tai nạn.
The doctors did not recommend a brain scan for mild headaches.
Bác sĩ không khuyên chụp não cho những cơn đau đầu nhẹ.
Did the brain scan reveal any issues with her memory?
Chụp não có phát hiện vấn đề gì với trí nhớ của cô ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brain scan
Không có idiom phù hợp