Bản dịch của từ Brain trust trong tiếng Việt
Brain trust

Brain trust (Noun)
The city formed a brain trust to tackle homelessness in 2022.
Thành phố đã thành lập một nhóm tư vấn để giải quyết vấn đề vô gia cư vào năm 2022.
The brain trust did not solve the social issues effectively last year.
Nhóm tư vấn đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội năm ngoái.
Is the brain trust meeting to discuss education reform this month?
Nhóm tư vấn có đang họp để thảo luận về cải cách giáo dục trong tháng này không?
"Brain trust" là một thuật ngữ chỉ một nhóm các chuyên gia có kiến thức và kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định, thường được tập hợp để tư vấn hoặc đưa ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brain trust" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "brain trust" có thể gợi nhớ đến các nhóm cố vấn nổi tiếng, chẳng hạn như "Brain Trust" của Franklin D. Roosevelt.
Cụm từ "brain trust" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "brain" (não) và "trust" (ủy thác). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong những năm 1930 để chỉ một nhóm các chuyên gia tư vấn mà Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã quy tụ để hỗ trợ trong các chính sách kinh tế trong Thời kỳ Đại Suy thoái. Từ đó, "brain trust" đã trở thành một thuật ngữ phổ quát, chỉ các nhóm tư vấn hoặc chuyên gia có kiến thức sâu sắc trong một lĩnh vực nhất định, thường ảnh hưởng đến quyết định và chiến lược quan trọng.
Thuật ngữ "brain trust" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về các tổ chức, nhóm tư vấn hoặc các sáng kiến phát triển ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ một tập hợp những cá nhân có kiến thức sâu rộng, thường là các chuyên gia, tập hợp để giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc đưa ra chiến lược. Tình huống phổ biến bao gồm chính trị, kinh doanh và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp