Bản dịch của từ Brainteaser trong tiếng Việt
Brainteaser

Brainteaser (Noun)
Solving a brainteaser can be a fun challenge for friends.
Giải một câu đố khó có thể là một thách thức vui vẻ cho bạn bè.
Some people find brainteasers frustrating and avoid them altogether.
Một số người thấy câu đố khó gây khó chịu và tránh xa chúng hoàn toàn.
Have you ever encountered a brainteaser that stumped you completely?
Bạn có từng gặp phải một câu đố khó làm bạn hoàn toàn bối rối chưa?
Dạng danh từ của Brainteaser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brainteaser | Brainteasers |
Từ "brainteaser" chỉ những câu hỏi hoặc bài tập trí tuệ được thiết kế để thử thách khả năng suy luận, tư duy logic và sự sáng tạo của người tham gia. Trong tiếng Anh Mỹ, "brainteaser" được sử dụng rộng rãi và có thể bao gồm các trò chơi trí tuệ, câu đố hoặc bài kiểm tra IQ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi còn được gọi là "mindbender". Cả hai hình thức đều mang tính chất giải trí và giáo dục.
Từ "brainteaser" có nguồn gốc từ hai phần: "brain" (não) và "teaser" (trêu chọc). "Brain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brægen", có ảnh hưởng từ ngôn ngữ Đức, biểu thị cho cơ quan tư duy và nhận thức. "Teaser" xuất phát từ động từ "tease", có gốc từ tiếng Anh cổ "tēosan", mang nghĩa là trêu ghẹo hoặc kích thích. Kết hợp lại, "brainteaser" chỉ những câu đố hoặc trò chơi trí tuệ nhằm kích thích khả năng tư duy sáng tạo và phân tích.
Từ "brainteaser" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Đọc hoặc thảo luận trong phần Nói. Trong ngữ cảnh khác, "brainteaser" thường được sử dụng để chỉ trò chơi trí tuệ, câu đố khó nhằm kích thích tư duy và sáng tạo. Từ này thường xuất hiện trong các hoạt động giải trí, giáo dục và các bài báo chuyên đề về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp