Bản dịch của từ Brainteaser trong tiếng Việt

Brainteaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainteaser (Noun)

bɹˈeɪntˌeɪzɚ
bɹˈeɪntˌeɪzɚ
01

Một câu đố hoặc vấn đề khó giải và đòi hỏi tư duy sáng tạo.

A puzzle or problem that is difficult to solve and requires creative thinking.

Ví dụ

Solving a brainteaser can be a fun challenge for friends.

Giải một câu đố khó có thể là một thách thức vui vẻ cho bạn bè.

Some people find brainteasers frustrating and avoid them altogether.

Một số người thấy câu đố khó gây khó chịu và tránh xa chúng hoàn toàn.

Have you ever encountered a brainteaser that stumped you completely?

Bạn có từng gặp phải một câu đố khó làm bạn hoàn toàn bối rối chưa?

Dạng danh từ của Brainteaser (Noun)

SingularPlural

Brainteaser

Brainteasers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainteaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainteaser

Không có idiom phù hợp