Bản dịch của từ Brainwashes trong tiếng Việt

Brainwashes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainwashes (Verb)

bɹˈeɪnwˌɑʃəz
bɹˈeɪnwˌɑʃəz
01

Gây ảnh hưởng (ai đó) theo cách khiến họ chấp nhận những ý tưởng hoặc niềm tin một cách thiếu phê phán.

Influence someone in such a way as to make them accept ideas or beliefs uncritically.

Ví dụ

The media brainwashes people into believing false information during elections.

Truyền thông tẩy não mọi người tin vào thông tin sai lệch trong bầu cử.

The documentary does not brainwash viewers; it presents factual evidence.

Bộ phim tài liệu không tẩy não người xem; nó trình bày bằng chứng thực tế.

Does social media brainwash young users into accepting unrealistic standards?

Mạng xã hội có tẩy não người dùng trẻ chấp nhận tiêu chuẩn không thực tế không?

Dạng động từ của Brainwashes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brainwash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brainwashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brainwashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brainwashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brainwashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brainwashes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainwashes

Không có idiom phù hợp