Bản dịch của từ Brainwashes trong tiếng Việt
Brainwashes

Brainwashes (Verb)
The media brainwashes people into believing false information during elections.
Truyền thông tẩy não mọi người tin vào thông tin sai lệch trong bầu cử.
The documentary does not brainwash viewers; it presents factual evidence.
Bộ phim tài liệu không tẩy não người xem; nó trình bày bằng chứng thực tế.
Does social media brainwash young users into accepting unrealistic standards?
Mạng xã hội có tẩy não người dùng trẻ chấp nhận tiêu chuẩn không thực tế không?
Dạng động từ của Brainwashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainwash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainwashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainwashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainwashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainwashing |
Họ từ
"Brainwashes" là động từ số nhiều của "brainwash", có nghĩa là thao túng tâm trí cá nhân nhằm thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi của họ theo cách mà họ không ý thức được. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, tâm lý học và truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa.
Từ "brainwash" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "brain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là bộ não, và "wash" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "waskan", mang nghĩa rửa. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1950 để chỉ quá trình thay đổi tư duy của một cá nhân thông qua các phương pháp tẩy não. Sự kết hợp của các yếu tố này nhấn mạnh việc tác động mạnh mẽ lên suy nghĩ và cảm xúc của con người, từ đó phản ánh nội dung hiện tại của từ này.
Từ "brainwashes" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về tâm lý học xã hội, tuyên truyền và ảnh hưởng nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả quá trình thao túng tư tưởng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính trị, tôn giáo hay các phương tiện truyền thông nhằm điều chỉnh và kiểm soát quan điểm cá nhân.