Bản dịch của từ Break into something trong tiếng Việt

Break into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break into something (Phrase)

bɹˈeɪk ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
bɹˈeɪk ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Vào một tòa nhà bằng cách sử dụng vũ lực, để ăn cắp một cái gì đó.

To enter a building by using force in order to steal something.

Ví dụ

Thieves broke into the community center last night to steal equipment.

Kẻ trộm đã đột nhập vào trung tâm cộng đồng tối qua để lấy thiết bị.

The police did not find evidence of anyone trying to break into homes.

Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng ai cố gắng đột nhập vào nhà.

Did the security team prevent anyone from trying to break into stores?

Đội bảo vệ có ngăn chặn ai cố gắng đột nhập vào cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break into something

Không có idiom phù hợp