Bản dịch của từ Break into something trong tiếng Việt
Break into something

Break into something (Phrase)
Thieves broke into the community center last night to steal equipment.
Kẻ trộm đã đột nhập vào trung tâm cộng đồng tối qua để lấy thiết bị.
The police did not find evidence of anyone trying to break into homes.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng ai cố gắng đột nhập vào nhà.
Did the security team prevent anyone from trying to break into stores?
Đội bảo vệ có ngăn chặn ai cố gắng đột nhập vào cửa hàng không?
Cụm động từ "break into something" mang nghĩa là đột nhập vào một nơi nào đó với mục đích gian lận hoặc ăn cắp. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi phạm tội. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Ở Anh, nó có thể mang nghĩa gốc hơn liên quan đến "xâm nhập" không chỉ là tội phạm mà còn có thể là vào một lĩnh vực mới, trong khi ở Mỹ, nó thường được hiểu cụ thể hơn là hành vi phạm tội.
Cụm từ "break into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, sử dụng hình thức "brecan", nghĩa là "gãy" hoặc "phá vỡ". Gần đây, trong thế kỷ 20, cụm này được định nghĩa rộng rãi hơn, không chỉ có nghĩa là xâm nhập vào một nơi nào đó mà còn bao gồm việc bắt đầu một hoạt động hoặc lĩnh vực mới. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội, nơi con người thường tìm cách thâm nhập vào những lĩnh vực mới nhằm tìm kiếm cơ hội và thách thức.
Cụm từ "break into something" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh chính thức của bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn cảnh thuộc về cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến an ninh, xâm nhập, hoặc sự đột nhập vào một lĩnh vực mới. Ví dụ điển hình bao gồm văn bản liên quan đến các vụ trộm cắp, hoặc việc một cá nhân cố gắng thâm nhập vào một ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể.