Bản dịch của từ Breakpoint trong tiếng Việt
Breakpoint

Breakpoint (Noun)
The 2020 pandemic was a breakpoint for many social interactions worldwide.
Đại dịch năm 2020 là một điểm thay đổi cho nhiều tương tác xã hội trên toàn thế giới.
Social media did not reach a breakpoint in user engagement last year.
Mạng xã hội không đạt đến điểm thay đổi trong mức độ tham gia người dùng năm ngoái.
What was the breakpoint for community support during the recent crisis?
Điểm thay đổi nào đã xảy ra cho sự hỗ trợ cộng đồng trong cuộc khủng hoảng gần đây?
Breakpoint (Idiom)
Đạt đến điểm dừng - đạt đến giai đoạn không thể tiến bộ hoặc phát triển thêm nữa.
Reach a breakpoint to reach a stage where no further progress or development is possible.
The community reached a breakpoint in resolving the housing crisis last year.
Cộng đồng đã đạt đến điểm dừng trong việc giải quyết khủng hoảng nhà ở năm ngoái.
They did not reach a breakpoint in their discussions about social policies.
Họ không đạt đến điểm dừng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
Did the city council reach a breakpoint on the new social program?
Hội đồng thành phố có đạt đến điểm dừng về chương trình xã hội mới không?
Từ "breakpoint" thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm, chỉ một vị trí trong mã nguồn nơi các lập trình viên có thể tạm ngừng thực thi để kiểm tra trạng thái của chương trình. Trong ngữ cảnh y tế, "breakpoint" cũng có thể chỉ điểm mà tại đó một tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng hơn. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều có cách phát âm và viết tương tự.
Từ "breakpoint" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "break" (từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “brecan”, nghĩa là phá vỡ) và "point" (xuất phát từ tiếng Latinh “punctum”, nghĩa là điểm). Trong lĩnh vực lập trình, "breakpoint" được sử dụng để chỉ một điểm trong mã mà tại đó chương trình sẽ tạm dừng để người lập trình có thể kiểm tra trạng thái. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa việc "phá vỡ" luồng chương trình và "điểm" kiểm tra hữu ích.
Từ "breakpoint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến bối cảnh công nghệ hoặc y tế. Trong phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về phân tích dữ liệu hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, nơi nó mô tả một giai đoạn hoặc điều kiện mà tại đó một sự thay đổi quan trọng xảy ra. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến lập trình, phân tích dữ liệu và lý thuyết hệ thống.