Bản dịch của từ Breathing space trong tiếng Việt

Breathing space

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathing space (Noun)

01

Tạm dừng để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ về điều gì đó.

A pause for rest or to think about something.

Ví dụ

After a long meeting, we needed some breathing space to relax.

Sau một cuộc họp dài, chúng tôi cần một chút thời gian để thư giãn.

There isn't enough breathing space in our discussions about community issues.

Không có đủ thời gian để suy nghĩ trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.

Do you think we have enough breathing space for our social plans?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có đủ thời gian cho các kế hoạch xã hội không?

Breathing space (Phrase)

01

Tạm dừng hoặc nghỉ ngơi trong một hoạt động bận rộn hoặc vất vả.

A pause or rest in a busy or strenuous activity.

Ví dụ

Everyone needs breathing space during stressful social events like weddings.

Mọi người cần thời gian nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.

I don't have breathing space at crowded parties; they exhaust me.

Tôi không có thời gian nghỉ ngơi tại các bữa tiệc đông người; chúng làm tôi kiệt sức.

Do you think social gatherings provide enough breathing space for everyone?

Bạn có nghĩ rằng các buổi gặp gỡ xã hội cung cấp đủ thời gian nghỉ ngơi cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathing space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathing space

Không có idiom phù hợp