Bản dịch của từ Breathing space trong tiếng Việt
Breathing space
Breathing space (Noun)
After a long meeting, we needed some breathing space to relax.
Sau một cuộc họp dài, chúng tôi cần một chút thời gian để thư giãn.
There isn't enough breathing space in our discussions about community issues.
Không có đủ thời gian để suy nghĩ trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Do you think we have enough breathing space for our social plans?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có đủ thời gian cho các kế hoạch xã hội không?
Breathing space (Phrase)
Everyone needs breathing space during stressful social events like weddings.
Mọi người cần thời gian nghỉ ngơi trong các sự kiện xã hội căng thẳng như đám cưới.
I don't have breathing space at crowded parties; they exhaust me.
Tôi không có thời gian nghỉ ngơi tại các bữa tiệc đông người; chúng làm tôi kiệt sức.
Do you think social gatherings provide enough breathing space for everyone?
Bạn có nghĩ rằng các buổi gặp gỡ xã hội cung cấp đủ thời gian nghỉ ngơi cho mọi người không?
“Breathing space” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian cho phép một cá nhân thoát khỏi áp lực, căng thẳng trong cuộc sống thường nhật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học hoặc quản lý stress. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ tương tự nhau; tuy nhiên, "breathing space" có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, mà thường nhường chỗ cho các cụm từ như "time out".
Cụm từ "breathing space" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "breathing" được lấy từ động từ "breathe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brēothan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *brōþan, và nguyên gốc từ tiếng Latinh "spirare", có nghĩa là thở, hay sinh khí. "Space" xuất phát từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là khoảng không. Kết hợp lại, "breathing space" chỉ một không gian cho phép thư giãn và tái tạo năng lượng, phản ánh sự cần thiết về mặt tâm lý trong cuộc sống hiện đại.
Khái niệm "breathing space" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết với tần suất tương đối thấp. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả không gian vật lý hoặc tâm lý, giúp cá nhân có thời gian thư giãn. Trong bối cảnh khác, "breathing space" có thể đề cập đến điều kiện thuận lợi trong quản lý thời gian hoặc áp lực, đặc biệt trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, nơi mà sự cần thiết phải có khoảng không riêng tư được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp