Bản dịch của từ Breeds resentment trong tiếng Việt

Breeds resentment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeds resentment (Verb)

bɹˈidz ɹɨzˈɛntmənt
bɹˈidz ɹɨzˈɛntmənt
01

Để sản xuất hoặc gây ra điều gì đó.

To produce or cause to exist.

Ví dụ

Social inequality breeds resentment among the underprivileged communities in America.

Bất bình đẳng xã hội gây ra sự oán giận trong cộng đồng thiệt thòi ở Mỹ.

The government’s corruption does not breed resentment among the citizens.

Sự tham nhũng của chính phủ không gây ra sự oán giận trong công dân.

Does poverty always breed resentment in society's lower classes?

Liệu nghèo đói có luôn gây ra sự oán giận trong các tầng lớp thấp hơn không?

02

Để nuôi dưỡng hoặc chăm sóc (động vật con).

To raise or bring up (young animals).

Ví dụ

Poor living conditions often breed resentment among community members.

Điều kiện sống kém thường gây ra sự oán giận trong cộng đồng.

Lack of communication does not breed resentment among friends.

Thiếu giao tiếp không gây ra sự oán giận giữa bạn bè.

Do unfair policies breed resentment in society today?

Các chính sách bất công có gây ra sự oán giận trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breeds resentment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeds resentment

Không có idiom phù hợp