Bản dịch của từ Breeds resentment trong tiếng Việt
Breeds resentment

Breeds resentment (Verb)
Social inequality breeds resentment among the underprivileged communities in America.
Bất bình đẳng xã hội gây ra sự oán giận trong cộng đồng thiệt thòi ở Mỹ.
The government’s corruption does not breed resentment among the citizens.
Sự tham nhũng của chính phủ không gây ra sự oán giận trong công dân.
Does poverty always breed resentment in society's lower classes?
Liệu nghèo đói có luôn gây ra sự oán giận trong các tầng lớp thấp hơn không?
Poor living conditions often breed resentment among community members.
Điều kiện sống kém thường gây ra sự oán giận trong cộng đồng.
Lack of communication does not breed resentment among friends.
Thiếu giao tiếp không gây ra sự oán giận giữa bạn bè.
Do unfair policies breed resentment in society today?
Các chính sách bất công có gây ra sự oán giận trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "breeds resentment" có nghĩa là tạo ra hoặc phát triển sự oán giận. "Breed" (nuôi dưỡng, phát sinh) thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hình thành hoặc giáo dục một cảm xúc hay hành vi nào đó, trong trường hợp này là "resentment" (sự oán giận). Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả ở nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm hai dạng tiếng Anh này.