Bản dịch của từ Breezy trong tiếng Việt

Breezy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breezy (Adjective)

bɹˈizi
bɹˈizi
01

Xuất hiện thoải mái, thân mật và vui vẻ.

Appearing relaxed informal and cheerily brisk.

Ví dụ

Her breezy attitude made everyone feel comfortable during the interview.

Thái độ thoải mái của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi phỏng vấn.

Don't be too breezy in your speech, it might come across as unprofessional.

Đừng quá thoải mái trong lời nói của bạn, nó có thể gây ấn tượng không chuyên nghiệp.

Is it appropriate to maintain a breezy tone in IELTS speaking?

Việc duy trì một phong cách thoải mái trong giao tiếp IELTS có phù hợp không?

Her breezy attitude made the conversation light and enjoyable.

Thái độ thoải mái của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu.

He is not a fan of her breezy approach to serious topics.

Anh ấy không phải là người hâm mộ của cách tiếp cận thoải mái của cô ấy đối với các chủ đề nghiêm túc.

02

Gió dễ chịu.

Pleasantly windy.

Ví dụ

The outdoor wedding was perfect with a breezy atmosphere.

Đám cưới ngoại trời đã hoàn hảo với không khí thoáng đãng.

She disliked the breezy weather during her outdoor speaking event.

Cô ấy không thích thời tiết thoáng đãng trong sự kiện phát biểu ngoại trời của mình.

Was the IELTS writing task about the benefits of breezy environments?

Liệu bài viết IELTS có nói về lợi ích của môi trường thoáng đãng không?

The breezy weather made the outdoor picnic enjoyable.

Thời tiết se lạnh đã khiến buổi dã ngoại thú vị.

She didn't like the breezy atmosphere at the crowded party.

Cô ấy không thích bầu không khí se lạnh tại buổi tiệc đông người.

Dạng tính từ của Breezy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Breezy

Tự nhiên

Breezier

Dốc

Breeziest

Tự nhiên nhất

Kết hợp từ của Breezy (Adjective)

CollocationVí dụ

Be breezy

Dễ dàng, thoải mái

The party was breezy, with laughter and music filling the air.

Bữa tiệc rất thoải mái, với tiếng cười và nhạc vang lên.

Seem breezy

Dường như thoáng đãng

The social event seemed breezy and enjoyable for everyone attending.

Sự kiện xã hội có vẻ thoải mái và thú vị cho mọi người tham dự.

Sound breezy

Nghe thoáng đãng

The party sounded breezy with laughter and music all around.

Bữa tiệc nghe thật vui vẻ với tiếng cười và nhạc xung quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breezy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breezy

Không có idiom phù hợp