Bản dịch của từ Breezy trong tiếng Việt
Breezy

Breezy (Adjective)
Her breezy attitude made everyone feel comfortable during the interview.
Thái độ thoải mái của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi phỏng vấn.
Don't be too breezy in your speech, it might come across as unprofessional.
Đừng quá thoải mái trong lời nói của bạn, nó có thể gây ấn tượng không chuyên nghiệp.
Is it appropriate to maintain a breezy tone in IELTS speaking?
Việc duy trì một phong cách thoải mái trong giao tiếp IELTS có phù hợp không?
Her breezy attitude made the conversation light and enjoyable.
Thái độ thoải mái của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng và dễ chịu.
He is not a fan of her breezy approach to serious topics.
Anh ấy không phải là người hâm mộ của cách tiếp cận thoải mái của cô ấy đối với các chủ đề nghiêm túc.
Gió dễ chịu.
The outdoor wedding was perfect with a breezy atmosphere.
Đám cưới ngoại trời đã hoàn hảo với không khí thoáng đãng.
She disliked the breezy weather during her outdoor speaking event.
Cô ấy không thích thời tiết thoáng đãng trong sự kiện phát biểu ngoại trời của mình.
Was the IELTS writing task about the benefits of breezy environments?
Liệu bài viết IELTS có nói về lợi ích của môi trường thoáng đãng không?
The breezy weather made the outdoor picnic enjoyable.
Thời tiết se lạnh đã khiến buổi dã ngoại thú vị.
She didn't like the breezy atmosphere at the crowded party.
Cô ấy không thích bầu không khí se lạnh tại buổi tiệc đông người.
Dạng tính từ của Breezy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Breezy Tự nhiên | Breezier Dốc | Breeziest Tự nhiên nhất |
Kết hợp từ của Breezy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be breezy Dễ dàng, thoải mái | The party was breezy, with laughter and music filling the air. Bữa tiệc rất thoải mái, với tiếng cười và nhạc vang lên. |
Seem breezy Dường như thoáng đãng | The social event seemed breezy and enjoyable for everyone attending. Sự kiện xã hội có vẻ thoải mái và thú vị cho mọi người tham dự. |
Sound breezy Nghe thoáng đãng | The party sounded breezy with laughter and music all around. Bữa tiệc nghe thật vui vẻ với tiếng cười và nhạc xung quanh. |
Họ từ
Từ "breezy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả thời tiết nhẹ nhàng, thoáng đãng với gió nhẹ, tạo cảm giác dễ chịu và tươi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "breezy" giữ nguyên nghĩa, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh, từ này còn được dùng để chỉ phong cách nói chuyện hoặc thái độ thoải mái, tự nhiên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa chính.
Từ "breezy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có gốc từ từ "bree" có nghĩa là "gió nhẹ". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bries" và tiếng Bắc Âu cổ "brið", đều mang ý nghĩa liên quan đến gió. Trong lịch sử, sự tương tác giữa gió và thời tiết đã tạo nên những hình ảnh tích cực về sự tươi mát và thoải mái. Ngày nay, “breezy” không chỉ mô tả thời tiết mà còn ám chỉ đến trạng thái vui vẻ, dễ chịu, thể hiện sự nhẹ nhõm trong tâm trạng hoặc phong cách.
Từ "breezy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường đòi hỏi ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên trong văn viết không chính thức, như trong văn bản mô tả thời tiết hoặc trong các bài đánh giá sản phẩm du lịch, mô tả không khí nhẹ nhàng, thoải mái. Trong những tình huống hàng ngày, "breezy" thường được dùng để miêu tả tâm trạng thoải mái hoặc phong cách giao tiếp thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp