Bản dịch của từ Briber trong tiếng Việt
Briber

Briber (Noun)
Many briber cases are reported in the news every month.
Nhiều vụ hối lộ được báo cáo trong tin tức mỗi tháng.
No briber was caught during the last election in 2022.
Không có ai hối lộ nào bị bắt trong cuộc bầu cử năm 2022.
Are briber activities increasing in our society today?
Các hoạt động hối lộ có đang gia tăng trong xã hội chúng ta không?
Briber (Verb)
Many politicians deny they are bribers in the election process.
Nhiều chính trị gia phủ nhận họ là người hối lộ trong quá trình bầu cử.
She is not a briber; she values honesty above all.
Cô ấy không phải là người hối lộ; cô ấy coi trọng sự trung thực trên hết.
Is it common for business owners to be bribers in Vietnam?
Có phổ biến không khi chủ doanh nghiệp là người hối lộ ở Việt Nam?
Họ từ
Thuật ngữ "briber" chỉ người đưa hối lộ, thường nhằm mục đích thao túng hành động hoặc quyết định của người nhận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức, liên quan đến các hành vi tham nhũng. Dù cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này, nhưng "briber" ít phổ biến hơn so với "bribe giver". Sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng "briber" có thể ít bị sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "briber" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "bribare", có nghĩa là "đưa quà biếu". Từ này đã tiến hóa qua thời gian và xuất hiện lần đầu ở tiếng Anh vào thế kỷ 16. "Briber" hiện nay dùng để chỉ người đưa hối lộ, phản ánh rõ sự thay đổi ý nghĩa từ việc biếu quà sang hành động phi pháp nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Sự liên hệ giữa gốc nghĩa và nghĩa hiện tại cho thấy sự mất mát của giá trị đạo đức trong hành vi trao đổi.
Từ "briber" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất ngữ cảnh hạn chế. Trong phần Nói và Viết, "briber" cũng ít được nhắc đến, vì chủ đề đạo đức có thể không được khai thác sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tham nhũng hoặc hành vi phi pháp, mô tả một người đưa hối lộ nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp