Bản dịch của từ Brick-and-mortar trong tiếng Việt
Brick-and-mortar

Brick-and-mortar (Phrase)
Brick-and-mortar stores are still popular for shopping in-person.
Cửa hàng vật liệu xây dựng vẫn phổ biến cho việc mua sắm trực tiếp.
Online businesses are thriving, but brick-and-mortar ones are not disappearing.
Các doanh nghiệp trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ, nhưng những doanh nghiệp vật liệu xây dựng không biến mất.
Do you prefer brick-and-mortar shopping over online shopping for groceries?
Bạn có thích mua sắm trực tiếp tại cửa hàng vật liệu xây dựng hơn mua sắm trực tuyến cho thực phẩm không?
Thuật ngữ "brick-and-mortar" dùng để chỉ các doanh nghiệp có cửa hàng vật lý, tức là sự hiện diện trong không gian thực tế, đối lập với mô hình kinh doanh trực tuyến. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự cạnh tranh giữa cửa hàng truyền thống và các nền tảng thương mại điện tử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và âm điệu khi được phát âm.
Thuật ngữ "brick-and-mortar" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cấu trúc vật lý của những cửa hàng truyền thống được xây dựng bằng gạch và vôi. Các từ "brick" và "mortar" trong tiếng Latinh lần lượt là "bracium" (gạch) và "mortarium" (vữa). Ban đầu, cụm từ này chỉ các cửa hàng hiện hữu trong thế giới vật lý, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ so sánh với mạo hiểm kinh doanh trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình trong mô hình thương mại hiện đại.
Từ "brick-and-mortar" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kinh doanh truyền thống so với các công ty trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để mô tả các cửa hàng vật lý, nhấn mạnh vào sự hiện diện thực tế trong không gian thương mại. Thường gặp trong các bài viết về kinh tế, tiếp thị, và thương mại điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
