Bản dịch của từ Brick wall trong tiếng Việt

Brick wall

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brick wall (Noun)

bɹɪk wɑl
bɹɪk wɑl
01

Một bức tường thường được làm bằng gạch.

A wall usually made of brick.

Ví dụ

The brick wall in the community center is painted white.

Bức tường gạch ở trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng.

There is no brick wall around the playground, just a fence.

Không có bức tường gạch xung quanh sân chơi, chỉ có hàng rào.

Is the brick wall in the park tall or short?

Bức tường gạch ở công viên cao hay thấp?

Brick wall (Idiom)

01

Một thái độ hoặc vị trí kiên định hoặc kiên cường.

A steadfast or unyielding attitude or position.

Ví dụ

She hit a brick wall when trying to persuade her parents.

Cô ấy gặp một bức tường gạch khi cố thuyết phục cha mẹ.

He never hits a brick wall in discussions due to his open-mindedness.

Anh ấy không bao giờ gặp một bức tường gạch trong các cuộc thảo luận vì tính cởi mở của mình.

Did they hit a brick wall when discussing the new social project?

Họ có gặp một bức tường gạch khi thảo luận về dự án xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brick wall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brick wall

Không có idiom phù hợp