Bản dịch của từ Brick wall trong tiếng Việt
Brick wall
Brick wall (Noun)
The brick wall in the community center is painted white.
Bức tường gạch ở trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng.
There is no brick wall around the playground, just a fence.
Không có bức tường gạch xung quanh sân chơi, chỉ có hàng rào.
Is the brick wall in the park tall or short?
Bức tường gạch ở công viên cao hay thấp?
Brick wall (Idiom)
Một thái độ hoặc vị trí kiên định hoặc kiên cường.
A steadfast or unyielding attitude or position.
She hit a brick wall when trying to persuade her parents.
Cô ấy gặp một bức tường gạch khi cố thuyết phục cha mẹ.
He never hits a brick wall in discussions due to his open-mindedness.
Anh ấy không bao giờ gặp một bức tường gạch trong các cuộc thảo luận vì tính cởi mở của mình.
Did they hit a brick wall when discussing the new social project?
Họ có gặp một bức tường gạch khi thảo luận về dự án xã hội mới không?
"Cái tường gạch" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một bức tường được xây dựng từ các viên gạch, thường được sử dụng trong xây dựng nhà cửa và kiến trúc. Cụm từ này có thể mang tính ẩn dụ, chỉ sự cản trở hoặc khó khăn trong việc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể thiên về việc sử dụng nhấn âm ở âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Thuật ngữ "brick wall" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "brick" (gạch) và "wall" (tường). "Brick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bricca", chỉ các viên vật liệu xây dựng làm từ đất sét, trong khi "wall" đến từ từ tiếng Latin "vallum", nghĩa là hàng rào hoặc tường bảo vệ. Nguyên thủy, "brick wall" chỉ một cấu trúc vững chắc, nhưng ngày nay còn được dùng ẩn dụ để chỉ những rào cản về tinh thần hoặc vấn đề khó khăn trong cuộc sống.
Cụm từ "brick wall" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hình ảnh hoặc rào cản vật lý. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cản trở hoặc khó khăn trong giao tiếp, giải quyết vấn đề, hoặc tiến triển trong một dự án. Đặc biệt, "brick wall" cũng có thể mang nghĩa bóng trong các lĩnh vực tâm lý học, khi nói đến cảm giác không thể tiến về phía trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp