Bản dịch của từ Brief review trong tiếng Việt

Brief review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief review (Noun)

bɹˈif ɹˌivjˈu
bɹˈif ɹˌivjˈu
01

Một tóm tắt hoặc đánh giá ngắn gọn về một cái gì đó.

A concise summary or evaluation of something.

Ví dụ

The brief review highlighted key issues in social justice policies.

Bản tóm tắt ngắn gọn đã nêu bật các vấn đề chính trong chính sách công bằng xã hội.

The brief review did not cover the impact of social media.

Bản tóm tắt ngắn gọn không đề cập đến tác động của mạng xã hội.

Did the brief review include all aspects of social inequality?

Bản tóm tắt ngắn gọn có bao gồm tất cả các khía cạnh của bất bình đẳng xã hội không?

02

Một đánh giá ngắn hoặc nhanh về một chủ đề hoặc sự kiện.

A short or quick assessment of a topic or event.

Ví dụ

The brief review highlighted key issues in the community's health programs.

Báo cáo ngắn đã nêu bật các vấn đề chính trong chương trình sức khỏe cộng đồng.

The brief review did not cover the recent social changes in detail.

Báo cáo ngắn không đề cập chi tiết đến những thay đổi xã hội gần đây.

Did the brief review address the impact of social media on youth?

Báo cáo ngắn có đề cập đến tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?

03

Một cuộc thảo luận hoặc phân tích ngắn gọn liên quan đến một chủ đề cụ thể.

A brief discussion or analysis engaging with a particular subject.

Ví dụ

The brief review highlighted key social issues in the community meeting.

Bài đánh giá ngắn đã nêu bật các vấn đề xã hội chính trong cuộc họp cộng đồng.

The brief review did not cover all social aspects of the project.

Bài đánh giá ngắn không đề cập đến tất cả các khía cạnh xã hội của dự án.

Did the brief review include recent social trends in our analysis?

Bài đánh giá ngắn có bao gồm các xu hướng xã hội gần đây trong phân tích của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief review

Không có idiom phù hợp