Bản dịch của từ Brief stop trong tiếng Việt
Brief stop

Brief stop (Noun)
We took a brief stop at Starbucks during our social event.
Chúng tôi đã dừng lại một chút ở Starbucks trong sự kiện xã hội.
She did not make a brief stop during the busy conference.
Cô ấy đã không dừng lại một chút nào trong hội nghị bận rộn.
Did you have a brief stop at the community center yesterday?
Bạn có dừng lại một chút ở trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Brief stop (Verb)
We will brief stop at Starbucks during our community service event.
Chúng tôi sẽ dừng lại ngắn tại Starbucks trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
They did not brief stop at the park while volunteering yesterday.
Họ đã không dừng lại ngắn tại công viên khi tình nguyện hôm qua.
Will you brief stop at the charity event next week?
Bạn có dừng lại ngắn tại sự kiện từ thiện tuần tới không?
Từ "brief stop" được sử dụng để chỉ một khoảng dừng lại ngắn, thường trong bối cảnh di chuyển hoặc hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "brief stop" có thể được lược dịch là "dừng chân ngắn" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường chỉ việc tạm dừng vì lý do cụ thể như nghỉ ngơi hoặc thực hiện một nhiệm vụ nhanh chóng trước khi tiếp tục.
Từ "brief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brevis", nghĩa là "ngắn", thể hiện tính chất thời gian hoặc chiều dài hạn chế. Sự kết hợp giữa "brief" và "stop" trong ngữ cảnh hiện đại được hiểu là sự dừng lại tạm thời, ngắn gọn, nhằm tiết kiệm thời gian hoặc đơn giản hóa quy trình. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về sự nhanh chóng và hiệu quả trong giao tiếp và hành động trong xã hội hiện đại.
Từ "brief stop" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giao thông, du lịch và vận chuyển, mô tả một khoảng thời gian ngắn mà một phương tiện hoặc nhà hoạt động dừng lại. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả hành trình hoặc lịch trình. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh cụ thể về hành động dừng lại tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp