Bản dịch của từ Briefcase trong tiếng Việt

Briefcase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briefcase (Noun)

bɹˈifkeɪs
bɹˈifkeɪs
01

Hộp đựng hình chữ nhật bằng da hoặc nhựa có tay cầm để đựng sách, tài liệu.

A leather or plastic rectangular container with a handle for carrying books and documents.

Ví dụ

She carried her important documents in a black leather briefcase.

Cô ấy mang tài liệu quan trọng trong một chiếc cặp da đen.

He never forgets his briefcase when going to job interviews.

Anh ấy không bao giờ quên cặp của mình khi đi phỏng vấn công việc.

Dạng danh từ của Briefcase (Noun)

SingularPlural

Briefcase

Briefcases

Kết hợp từ của Briefcase (Noun)

CollocationVí dụ

Battered briefcase

Cái cặp bị hỏng

The battered briefcase contained important documents for the presentation.

Chiếc cặp xấu xi chứa tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình.

Leather briefcase

Cặp da

She carried a leather briefcase to the ielts exam.

Cô ấy mang một chiếc cặp da đến kỳ thi ielts.

Bulging briefcase

Cái cặp đựng hàng phồng lên

The bulging briefcase contained all the evidence needed for the case.

Chiếc cặp vời đủ chứng cáo cần cho vụ án.

Metal briefcase

Hộp đựng kim loại

The metal briefcase contained important documents for the presentation.

Hòm kim loại chứa tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình.

Plastic briefcase

Cặp nhựa

The plastic briefcase is convenient for carrying documents to the exam.

Chiếc cặp nhựa rất tiện lợi để mang tài liệu đến kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/briefcase/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.