Bản dịch của từ Briefcase trong tiếng Việt
Briefcase
Briefcase (Noun)
She carried her important documents in a black leather briefcase.
Cô ấy mang tài liệu quan trọng trong một chiếc cặp da đen.
He never forgets his briefcase when going to job interviews.
Anh ấy không bao giờ quên cặp của mình khi đi phỏng vấn công việc.
Did you see the briefcase left on the table in the meeting room?
Bạn có thấy chiếc cặp bỏ quên trên bàn trong phòng họp không?
Dạng danh từ của Briefcase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Briefcase | Briefcases |
Kết hợp từ của Briefcase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Battered briefcase Cái cặp bị hỏng | The battered briefcase contained important documents for the presentation. Chiếc cặp xấu xi chứa tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình. |
Leather briefcase Cặp da | She carried a leather briefcase to the ielts exam. Cô ấy mang một chiếc cặp da đến kỳ thi ielts. |
Bulging briefcase Cái cặp đựng hàng phồng lên | The bulging briefcase contained all the evidence needed for the case. Chiếc cặp vời đủ chứng cáo cần cho vụ án. |
Metal briefcase Hộp đựng kim loại | The metal briefcase contained important documents for the presentation. Hòm kim loại chứa tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình. |
Plastic briefcase Cặp nhựa | The plastic briefcase is convenient for carrying documents to the exam. Chiếc cặp nhựa rất tiện lợi để mang tài liệu đến kỳ thi. |
Họ từ
"Briefcase" là danh từ chỉ một loại túi xách dành cho việc mang tài liệu, giấy tờ và dụng cụ văn phòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈbriːfkeɪs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm giống nhau nhưng có thể biểu đạt sắc thái khác nhau trong cách sử dụng. Tại Anh, briefcase thường liên quan đến phong cách chuyên nghiệp, trong khi ở Mỹ có thể diễn đạt sự linh hoạt và tiện lợi trong công việc. Từ này chưa có phiên bản khác nhau về nghĩa nhưng có thể được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc.
Từ "briefcase" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "brief" (tài liệu, hồ sơ) và "case" (cái hộp, cái bao). Trong tiếng Latin, "brevis" có nghĩa là "ngắn", phản ánh mục đích ban đầu của chiếc cặp là để chứa các tài liệu ngắn gọn, dễ mang theo. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 19 đến nay cho thấy sự kết hợp giữa tính tiện lợi và tính chuyên nghiệp trong văn phòng, phù hợp với nhu cầu di chuyển và tổ chức tài liệu.
Từ "briefcase" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các độc lập nghe, nói và viết, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả công việc và sự nghiệp trong phần đọc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến môi trường văn phòng, đặc biệt khi nói về di chuyển công việc hoặc phong cách chuyên nghiệp của cá nhân. Nội dung này phản ánh sự linh hoạt và tổ chức trong công việc của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp