Bản dịch của từ Bring back trong tiếng Việt
Bring back

Bring back (Phrase)
The photos from last year's party bring back happy memories for everyone.
Những bức ảnh từ bữa tiệc năm ngoái mang lại kỷ niệm vui vẻ cho mọi người.
Those old songs do not bring back any memories for me.
Những bài hát cũ đó không mang lại kỷ niệm nào cho tôi.
Do the childhood stories bring back memories for you and your friends?
Những câu chuyện thời thơ ấu có mang lại kỷ niệm cho bạn và bạn bè không?
Cụm động từ "bring back" có nghĩa là mang hoặc đưa cái gì đó trở lại vị trí ban đầu hoặc khôi phục một điều gì đó đã mất. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng. Tuy nhiên, "bring back" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, chính trị để chỉ việc tái tạo những giá trị truyền thống hay những chính sách đã được thực hiện trong quá khứ. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "bring back" có nguồn gốc từ động từ "bring" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "mang đến, đưa đến", kết hợp với từ "back", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ một vị trí hoặc trạng thái lui lại. Sự kết hợp này kết hợp giữa hành động mang lại và sự trở về, thể hiện ý nghĩa phục hồi hoặc tái tạo một thứ đã có trước đó. Từ thời kỳ Trung cổ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc làm hồi phục các vật thể hoặc ý tưởng ra đời trước.
Cụm từ "bring back" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi người nói có thể sử dụng để đề cập đến việc khôi phục một cái gì đó hoặc gây nhớ lại kỷ niệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hồi tưởng, việc khôi phục truyền thống văn hóa, hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày về việc mang lại một vật hoặc một ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



