Bản dịch của từ Bring down to earth trong tiếng Việt

Bring down to earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring down to earth (Phrase)

bɹˈɪŋɡənθˌaʊt
bɹˈɪŋɡənθˌaʊt
01

Để làm cho ai đó phải đối mặt với thực tế hoặc trở lại thực tế.

To make someone face reality or come back to reality.

Ví dụ

The teacher tried to bring down the students to earth during discussions.

Cô giáo cố gắng làm cho học sinh trở về thực tế trong các cuộc thảo luận.

They did not bring down the activists to earth after the protests.

Họ không làm cho các nhà hoạt động trở về thực tế sau các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring down to earth/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.