Bản dịch của từ Bring into question trong tiếng Việt
Bring into question

Bring into question (Idiom)
Her comments brought into question the credibility of the study.
Bình luận của cô ấy đã đặt dấu hỏi vào độ tin cậy của nghiên cứu.
It is important not to bring into question the integrity of others.
Quan trọng là không đặt dấu hỏi vào tính chính trực của người khác.
Did his actions bring into question the fairness of the process?
Hành động của anh ấy đã đặt dấu hỏi vào sự công bằng của quy trình chưa?
Her comments about the charity's finances brought into question its transparency.
Những bình luận của cô về tài chính của tổ chức từ thiện đã đưa ra câu hỏi về tính minh bạch của nó.
The investigation did not bring into question the integrity of the organization.
Cuộc điều tra không đưa ra câu hỏi về tính chính trực của tổ chức.
Did the news article bring into question the mayor's leadership abilities?
Bài báo tin tức đã đặt ra câu hỏi về khả năng lãnh đạo của thị trưởng chưa?
Her controversial statement brought into question the integrity of the organization.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy đã đặt vấn đề về tính chính trị của tổ chức.
He never brings into question the decisions made by his superiors.
Anh ấy không bao giờ đặt vấn đề về những quyết định được đưa ra bởi cấp trên của mình.
Did the new report bring into question the current policies in place?
Báo cáo mới có đặt vấn đề về các chính sách hiện tại không?
Cụm từ "bring into question" thể hiện ý nghĩa là làm dấy lên sự nghi ngờ hoặc đặt ra câu hỏi về tính đúng đắn của một vấn đề, quan điểm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách dùng và ý nghĩa tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc và nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và tranh luận.
Cụm từ "bring into question" có nguồn gốc từ cụm động từ "bring" từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "mang đến" hay "đem lại", kết hợp với danh từ "question" từ tiếng Pháp cổ "questiun", xuất phát từ tiếng Latinh "quaestio", có nghĩa là "hỏi" hay "câu hỏi". Sự kết hợp này phản ánh quá trình đặt nghi vấn hoặc thách thức tính đúng đắn của một vấn đề, diễn tả rõ ràng ý nghĩa hiện tại của việc xem xét và đánh giá lại thông tin hay giả thuyết.
Cụm từ "bring into question" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể cần chỉ ra hoặc chất vấn quan điểm hoặc thông tin. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống tranh luận, phân tích học thuật, hoặc khi xem xét tính xác thực của một tuyên bố. Sự phổ biến của nó phản ánh sự cần thiết trong việc tư duy phản biện và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp