Bản dịch của từ Bring into question trong tiếng Việt
Bring into question
Bring into question (Idiom)
Her comments brought into question the credibility of the study.
Bình luận của cô ấy đã đặt dấu hỏi vào độ tin cậy của nghiên cứu.
It is important not to bring into question the integrity of others.
Quan trọng là không đặt dấu hỏi vào tính chính trực của người khác.
Did his actions bring into question the fairness of the process?
Hành động của anh ấy đã đặt dấu hỏi vào sự công bằng của quy trình chưa?
Her comments about the charity's finances brought into question its transparency.
Những bình luận của cô về tài chính của tổ chức từ thiện đã đưa ra câu hỏi về tính minh bạch của nó.
The investigation did not bring into question the integrity of the organization.
Cuộc điều tra không đưa ra câu hỏi về tính chính trực của tổ chức.
Did the news article bring into question the mayor's leadership abilities?
Bài báo tin tức đã đặt ra câu hỏi về khả năng lãnh đạo của thị trưởng chưa?
Her controversial statement brought into question the integrity of the organization.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy đã đặt vấn đề về tính chính trị của tổ chức.
He never brings into question the decisions made by his superiors.
Anh ấy không bao giờ đặt vấn đề về những quyết định được đưa ra bởi cấp trên của mình.
Did the new report bring into question the current policies in place?
Báo cáo mới có đặt vấn đề về các chính sách hiện tại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bring into question cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp