Bản dịch của từ Bring someone out trong tiếng Việt

Bring someone out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring someone out (Phrase)

bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ˈaʊt
bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ˈaʊt
01

Để giúp ai đó trở nên bớt nhút nhát hoặc tự tin hơn trong một tình huống xã hội.

To help someone become less shy or more confident in a social situation.

Ví dụ

Teachers can bring shy students out during group discussions effectively.

Giáo viên có thể giúp học sinh nhút nhát tham gia thảo luận nhóm.

She does not bring her friends out at social events.

Cô ấy không giúp bạn bè tham gia các sự kiện xã hội.

Can you bring your brother out at the party tonight?

Bạn có thể giúp em trai tham gia bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring someone out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring someone out

Không có idiom phù hợp