Bản dịch của từ Bring someone out trong tiếng Việt
Bring someone out

Bring someone out (Phrase)
Teachers can bring shy students out during group discussions effectively.
Giáo viên có thể giúp học sinh nhút nhát tham gia thảo luận nhóm.
She does not bring her friends out at social events.
Cô ấy không giúp bạn bè tham gia các sự kiện xã hội.
Can you bring your brother out at the party tonight?
Bạn có thể giúp em trai tham gia bữa tiệc tối nay không?
Cụm từ "bring someone out" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc giúp ai đó trở nên tự tin hơn, thể hiện bản thân hoặc tham gia vào hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể mang nghĩa là khuyến khích sự tham gia của cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường liên quan đến việc giúp ai đó thoát khỏi sự e ngại. Cả hai cách dùng đều nhấn mạnh vào việc hỗ trợ sự phát triển của cá nhân trong môi trường xã hội.
Cụm từ "bring someone out" có nguồn gốc từ động từ "bring", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bringan", có nghĩa là "đem lại" hay "mang đến". Thêm vào đó, "out" là tiền tố chỉ sự di chuyển ra ngoài. Khi kết hợp, cụm từ này ám chỉ đến việc giúp ai đó thoát khỏi trạng thái ẩn dật hoặc khép kín. Sự kết hợp này đã phát triển để chỉ khía cạnh hỗ trợ, khích lệ, hoặc giới thiệu ai đó ra ngoài xã hội, liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "bring someone out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động khuyến khích ai đó thể hiện bản thân hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hội thảo, thảo luận nhóm, hoặc trong giáo dục, khi một người hướng dẫn cố gắng khơi dậy sự tự tin và sự tham gia của học viên.