Bản dịch của từ Bring to trong tiếng Việt
Bring to

Bring to (Verb)
Community programs bring to life many social initiatives in our city.
Các chương trình cộng đồng mang đến nhiều sáng kiến xã hội trong thành phố.
These events do not bring to attention local social issues effectively.
Các sự kiện này không mang lại sự chú ý hiệu quả cho các vấn đề xã hội địa phương.
How can we bring to focus the importance of social equality?
Làm thế nào chúng ta có thể làm nổi bật tầm quan trọng của bình đẳng xã hội?
Cụm từ "bring to" thường được sử dụng để chỉ hành động đưa hoặc mang một cái gì đó đến một địa điểm hoặc một trạng thái cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như "bring to attention" (đưa ra sự chú ý) hoặc "bring to completion" (đưa đến hoàn thành). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng ít phổ biến hơn trong một vài diễn ngữ nhất định, thường thiên về các hình thức hàn lâm hơn.
Cụm từ "bring to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "mang" hay "đưa", từ nguyên gốc tiếng Đức cổ "bringen". Mặc dù từ này xuất phát từ một ngữ cảnh cụ thể, nhưng đã phát triển để phản ánh hành động di chuyển hoặc chuyển giao một đối tượng... “to” trong cụm từ này củng cố ý nghĩa về mục đích hoặc định hướng của hành động, tạo nên sự kết nối mạnh mẽ với nghĩa hiện tại.
Cụm từ "bring to" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến việc dẫn dắt hoặc thu hút sự chú ý đến một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "bring to" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện, khi nhấn mạnh việc mang lại một điều gì đó cho người khác hoặc tập trung vào một vấn đề nào đó, phản ánh sự quan tâm hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



