Bản dịch của từ Bring to mind trong tiếng Việt
Bring to mind
Bring to mind (Phrase)
The sight of the old playground brings to mind childhood memories.
Cảnh sân chơi cũ gợi nhớ kí ức thời thơ ấu.
The smell of fresh bread brings to mind family gatherings.
Mùi bánh mì nóng hổi gợi nhớ những buổi tụ tập gia đình.
The sound of laughter brings to mind joyful moments with friends.
Âm thanh tiếng cười gợi nhớ những khoảnh khắc vui vẻ với bạn bè.
Cụm từ "bring to mind" có nghĩa là gợi lên hoặc làm cho ai đó nhớ về một ý tưởng, hình ảnh hoặc kỷ niệm nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và nói để biểu đạt khả năng hồi tưởng. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sự sử dụng thực tế, "bring to mind" có thể thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "bring to mind" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể được phân tích thông qua các thành phần của nó. "Bring" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bringan", mang nghĩa là mang đến hoặc dẫn dắt, trong khi "mind" xuất phát từ tiếng Old English "gemynd", có nghĩa là trí thức hoặc ký ức. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, diễn tả hành động hồi tưởng hoặc gợi nhớ điều gì đó trong tâm trí. Cấu trúc ngữ nghĩa cho thấy sự tương tác giữa nhận thức và ký ức trong ngôn ngữ.
Cụm từ "bring to mind" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Nó được sử dụng để gợi ý hoặc liên kết các ý tưởng, hình ảnh hoặc ký ức trong quá trình giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn viết học thuật và sáng tạo để nhấn mạnh sự kết nối giữa những khái niệm, đặc biệt trong những cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc sáng tác văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp