Bản dịch của từ Bring to mind trong tiếng Việt

Bring to mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to mind (Phrase)

bɹˈɪŋɡətəndɨd
bɹˈɪŋɡətəndɨd
01

Làm cho ai đó nhớ lại cái gì đó, hoặc làm cho ai đó nghĩ về cái gì đó.

To cause someone to remember something or to make someone think about something.

Ví dụ

The sight of the old playground brings to mind childhood memories.

Cảnh sân chơi cũ gợi nhớ kí ức thời thơ ấu.

The smell of fresh bread brings to mind family gatherings.

Mùi bánh mì nóng hổi gợi nhớ những buổi tụ tập gia đình.

The sound of laughter brings to mind joyful moments with friends.

Âm thanh tiếng cười gợi nhớ những khoảnh khắc vui vẻ với bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring to mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to mind

Không có idiom phù hợp