Bản dịch của từ Brininess trong tiếng Việt

Brininess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brininess (Noun)

bɹˈɪninəs
bɹˈɪninəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của nước mặn; độ mặn.

The state or quality of being briny saltiness.

Ví dụ

The brininess of the ocean affects local fishing communities like Galveston.

Độ mặn của đại dương ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá như Galveston.

The brininess of the water in the bay is not pleasant.

Độ mặn của nước trong vịnh không dễ chịu.

Is the brininess of the sea increasing due to climate change?

Độ mặn của biển có đang tăng lên do biến đổi khí hậu không?

Brininess (Adjective)

bɹˈɪninəs
bɹˈɪninəs
01

Mặn hoặc hơi mặn; nước lợ.

Salty or somewhat salty brackish.

Ví dụ

The brininess of the ocean affects local fishing communities in California.

Độ mặn của đại dương ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá ở California.

The brininess of the water in the bay is not pleasant.

Độ mặn của nước trong vịnh thì không dễ chịu.

Is the brininess of the soup too much for you?

Độ mặn của súp có quá nhiều với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brininess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brininess

Không có idiom phù hợp