Bản dịch của từ Brininess trong tiếng Việt
Brininess

Brininess (Noun)
The brininess of the ocean affects local fishing communities like Galveston.
Độ mặn của đại dương ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá như Galveston.
The brininess of the water in the bay is not pleasant.
Độ mặn của nước trong vịnh không dễ chịu.
Is the brininess of the sea increasing due to climate change?
Độ mặn của biển có đang tăng lên do biến đổi khí hậu không?
Brininess (Adjective)
The brininess of the ocean affects local fishing communities in California.
Độ mặn của đại dương ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá ở California.
The brininess of the water in the bay is not pleasant.
Độ mặn của nước trong vịnh thì không dễ chịu.
Is the brininess of the soup too much for you?
Độ mặn của súp có quá nhiều với bạn không?
Họ từ
Brininess, danh từ, chỉ độ mặn của nước, thường được dùng để diễn tả nước biển hoặc các dung dịch có hàm lượng muối cao. Từ này có nguồn gốc từ "briny" (mặn), ám chỉ vị mặn đặc trưng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "brininess" với nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau chút ít trong giao tiếp hàng ngày giữa hai khu vực này.
Từ "brininess" bắt nguồn từ tiếng Latin "sal" (muối) và "brine" (nước muối), thể hiện bản chất mặn của nước biển và những môi trường chứa muối. Trong tiếng Anh, "brininess" xuất hiện vào thế kỷ 19, dùng để mô tả độ mặn của nước. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh các đặc tính vật lý của nước biển mà còn ám chỉ vị giác của thực phẩm được bảo quản trong nước muối, phản ánh sự kết nối giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc của nó.
Từ "brininess" thể hiện độ mặn của nước, thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học và sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong đọc và viết liên quan đến tài liệu về môi trường hoặc sinh thái biển. Trong các ngữ cảnh khác, "brininess" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về nguồn nước, sản xuất muối, và chế biến thực phẩm, đặc biệt khi nói đến hương vị của thực phẩm hoặc nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp