Bản dịch của từ Brisket trong tiếng Việt
Brisket

Brisket (Noun)
The social gathering served delicious brisket for dinner.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ brisket ngon cho bữa tối.
She prepared a flavorful brisket dish for the charity event.
Cô ấy chuẩn bị món brisket ngon cho sự kiện từ thiện.
The social club hosted a brisket barbecue for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức tiệc nướng brisket cho các thành viên.
Dạng danh từ của Brisket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brisket | Briskets |
Họ từ
Brisket là từ chỉ một phần thịt từ ngực của động vật nhai lại, thường dùng để chế biến các món ăn truyền thống, chẳng hạn như thịt nướng hoặc hầm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cũng được sử dụng tương tự, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các món ăn như ở Mỹ, nơi brisket trở thành nguyên liệu chính trong ẩm thực BBQ. Phát âm của từ này có thể khác nhau nhẹ, nhưng không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "brisket" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brisc", có nghĩa là "mảnh thịt". Trong tiếng Latinh, nó bắt nguồn từ từ "briscus", chỉ phần thịt nằm giữa ngực của động vật. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà thịt bò được chế biến và tiêu thụ trong các nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, "brisket" chỉ phần thịt bò đặc biệt, thường được sử dụng trong các món ăn như nướng hoặc hầm, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống ẩm thực và kỹ thuật chế biến hiện đại.
Từ "brisket" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, nhất là ở các tình huống diễn đạt miêu tả món ăn hay văn hóa ẩm thực. Trong bối cảnh khác, "brisket" hay được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chế biến thực phẩm, đặc biệt trong ẩm thực Mỹ và BBQ, nơi nó được coi là một món ăn đặc trưng. Từ này phản ánh sự quan tâm đến các phương pháp nấu ăn và xu hướng ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp