Bản dịch của từ Brisket trong tiếng Việt

Brisket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brisket (Noun)

bɹˈɪskət
bɹˈɪskɪt
01

Thịt cắt từ ức của động vật, điển hình là bò.

Meat cut from the breast of an animal typically a cow.

Ví dụ

The social gathering served delicious brisket for dinner.

Buổi tụ tập xã hội phục vụ brisket ngon cho bữa tối.

She prepared a flavorful brisket dish for the charity event.

Cô ấy chuẩn bị món brisket ngon cho sự kiện từ thiện.

The social club hosted a brisket barbecue for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức tiệc nướng brisket cho các thành viên.

Dạng danh từ của Brisket (Noun)

SingularPlural

Brisket

Briskets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brisket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brisket

Không có idiom phù hợp