Bản dịch của từ British cabinet trong tiếng Việt

British cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

British cabinet (Noun)

bɹˈɪtɨʃ kˈæbənət
bɹˈɪtɨʃ kˈæbənət
01

Một nhóm các bộ trưởng cấp cao trong chính phủ vương quốc anh, phụ trách các cơ quan chính phủ lớn.

A group of senior ministers in the government of the united kingdom who are in charge of major government departments.

Ví dụ

The British cabinet meets every Wednesday to discuss social policies.

Nội các Anh họp mỗi thứ Tư để thảo luận về chính sách xã hội.

The British cabinet did not address youth unemployment in their last meeting.

Nội các Anh không đề cập đến tình trạng thất nghiệp thanh niên trong cuộc họp trước.

Is the British cabinet planning new initiatives for social welfare programs?

Nội các Anh có kế hoạch sáng kiến mới cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/british cabinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with British cabinet

Không có idiom phù hợp