Bản dịch của từ British cabinet trong tiếng Việt
British cabinet

British cabinet (Noun)
Một nhóm các bộ trưởng cấp cao trong chính phủ vương quốc anh, phụ trách các cơ quan chính phủ lớn.
A group of senior ministers in the government of the united kingdom who are in charge of major government departments.
The British cabinet meets every Wednesday to discuss social policies.
Nội các Anh họp mỗi thứ Tư để thảo luận về chính sách xã hội.
The British cabinet did not address youth unemployment in their last meeting.
Nội các Anh không đề cập đến tình trạng thất nghiệp thanh niên trong cuộc họp trước.
Is the British cabinet planning new initiatives for social welfare programs?
Nội các Anh có kế hoạch sáng kiến mới cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
"Hội đồng nội các Anh" (British Cabinet) là nhóm các bộ trưởng của chính phủ Vương quốc Anh, thường do Thủ tướng lãnh đạo. Hội đồng này phụ trách việc ra quyết định chính trị và quản lý nhà nước. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "Cabinet" thường mang ý nghĩa phổ quát hơn ở Mỹ, bao gồm cả các thành viên không phải là bộ trưởng. Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở cách thức tổ chức chính phủ và vai trò của các thành viên.
Thuật ngữ “British cabinet” có nguồn gốc từ từ “cabinet” trong tiếng Pháp, vốn xuất phát từ “cabinet” trong tiếng Latin “cabinetum,” có nghĩa là “phòng nhỏ.” Ban đầu, từ này chỉ các phòng dùng để lưu trữ tài liệu hoặc thảo luận riêng tư. Qua thời gian, “cabinet” đã được sử dụng để chỉ một hội đồng các bộ trưởng trong chính phủ, thể hiện sự kết hợp giữa không gian riêng tư và chức năng lãnh đạo chính trị, phù hợp với vai trò quyết định chính sách của nội các Anh ngày nay.
Khái niệm "British cabinet" thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị và pháp luật liên quan đến hệ thống quản trị của Vương quốc Anh. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, tương ứng với nội dung về chính phủ và chính trị. Từ "cabinet" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quyết định chính trị, quản lý nhà nước hay các cuộc họp chính phủ, phản ánh vai trò chủ chốt của chính phủ trong việc điều hành đất nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp