Bản dịch của từ Broadsheet trong tiếng Việt
Broadsheet

Broadsheet (Noun)
The broadsheet displayed the latest news on the community event.
Tờ rộng hiển thị tin tức mới nhất về sự kiện cộng đồng.
She read the broadsheet to stay informed about local issues.
Cô ấy đọc tờ rộng để cập nhật thông tin về các vấn đề địa phương.
The broadsheet included details about the charity fundraiser for the homeless.
Tờ rộng bao gồm thông tin chi tiết về chương trình gây quỹ từ thiện cho người vô gia cư.
Họ từ
"Broadsheet" là một thuật ngữ chỉ loại báo in có kích thước lớn, thường có định dạng giấy rộng và dài, phù hợp để in nhiều thông tin chi tiết. Tại Anh, "broadsheet" thường chỉ các tờ báo có uy tín, như The Guardian hay The Times, nhấn mạnh vào nội dung phức tạp và phân tích sâu sắc. Trong khi đó, ở Mỹ, "broadsheet" có thể không có định nghĩa rõ ràng như ở Anh, vì nhiều tờ báo lớn sử dụng kích thước khác nhau. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở phong cách và đối tượng độc giả mà chúng phục vụ.
Từ "broadsheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trải qua sự phát triển từ thế kỷ 17. Nó được tạo thành từ hai thành phần: "broad" (rộng) và "sheet" (tờ giấy). "Broad" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brād" và "sheet" từ tiếng Latinh "scheda", có nghĩa là tờ giấy. "Broadsheet" ban đầu chỉ những ấn phẩm báo chí in trên các tờ giấy lớn, thể hiện thông tin một cách rõ ràng và chi tiết, và ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong bối cảnh truyền thông.
Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ "broadsheet" thường xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) khi nói về loại hình báo chí chính thống, cung cấp tin tức và phân tích sâu về các sự kiện. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài luận trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing) khi thảo luận về phương tiện truyền thông. Ngoài ra, "broadsheet" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về truyền thông và báo chí, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc định hình nhận thức công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp