Bản dịch của từ Brocaded trong tiếng Việt
Brocaded
Brocaded (Adjective)
The brocaded curtains added elegance to the social event last Saturday.
Những bức rèm thêu kim loại đã tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The invitations were not brocaded, making them less appealing to guests.
Những thiệp mời không được thêu kim loại, khiến chúng kém hấp dẫn hơn với khách.
Are the brocaded tablecloths necessary for the charity gala next month?
Những khăn trải bàn thêu kim loại có cần thiết cho buổi gala từ thiện tháng tới không?
Brocaded (Verb)
The event was brocaded with beautiful floral designs and vibrant colors.
Sự kiện được trang trí với những thiết kế hoa đẹp và màu sắc rực rỡ.
The decorations did not brocade the walls at the community center.
Những trang trí không làm đẹp cho những bức tường tại trung tâm cộng đồng.
Did they brocade the hall for the charity gala last year?
Họ có trang trí hội trường cho buổi gala từ thiện năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp