Bản dịch của từ Brocaded trong tiếng Việt

Brocaded

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brocaded (Adjective)

01

Được trang trí bằng tác phẩm nổi bằng vàng hoặc bạc.

Ornamented with raised work in gold or silver.

Ví dụ

The brocaded curtains added elegance to the social event last Saturday.

Những bức rèm thêu kim loại đã tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The invitations were not brocaded, making them less appealing to guests.

Những thiệp mời không được thêu kim loại, khiến chúng kém hấp dẫn hơn với khách.

Are the brocaded tablecloths necessary for the charity gala next month?

Những khăn trải bàn thêu kim loại có cần thiết cho buổi gala từ thiện tháng tới không?

Brocaded (Verb)

01

Trang trí với một thiết kế phức tạp.

Decorate with an elaborate raised design.

Ví dụ

The event was brocaded with beautiful floral designs and vibrant colors.

Sự kiện được trang trí với những thiết kế hoa đẹp và màu sắc rực rỡ.

The decorations did not brocade the walls at the community center.

Những trang trí không làm đẹp cho những bức tường tại trung tâm cộng đồng.

Did they brocade the hall for the charity gala last year?

Họ có trang trí hội trường cho buổi gala từ thiện năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brocaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brocaded

Không có idiom phù hợp