Bản dịch của từ Brocaded trong tiếng Việt
Brocaded

Brocaded (Adjective)
The brocaded curtains added elegance to the social event last Saturday.
Những bức rèm thêu kim loại đã tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The invitations were not brocaded, making them less appealing to guests.
Những thiệp mời không được thêu kim loại, khiến chúng kém hấp dẫn hơn với khách.
Are the brocaded tablecloths necessary for the charity gala next month?
Những khăn trải bàn thêu kim loại có cần thiết cho buổi gala từ thiện tháng tới không?
Brocaded (Verb)
The event was brocaded with beautiful floral designs and vibrant colors.
Sự kiện được trang trí với những thiết kế hoa đẹp và màu sắc rực rỡ.
The decorations did not brocade the walls at the community center.
Những trang trí không làm đẹp cho những bức tường tại trung tâm cộng đồng.
Did they brocade the hall for the charity gala last year?
Họ có trang trí hội trường cho buổi gala từ thiện năm ngoái không?
Họ từ
"Brocaded" là một tính từ mô tả chất liệu vải có hoa văn nổi bật, thường được dệt bằng kim loại hoặc chỉ màu sắc tương phản, tạo hiệu ứng trực quan đẹp mắt. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "brocart". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác. Ở Anh, "brocaded" thường dùng trong bối cảnh thời trang và trang trí nội thất, trong khi ở Mỹ, nó có thể diễn tả nhiều loại vật liệu như đồ nhúng hay rèm cửa.
Từ "brocaded" xuất phát từ tiếng Pháp "brocart", bắt nguồn từ tiếng Latinh "broccare", có nghĩa là "đâm" hay "nhô ra", ám chỉ đến cách sợi chỉ được thêu dệt để tạo ra hoa văn nổi. Thuật ngữ này diễn tả các loại vải được trang trí bằng những họa tiết tinh xảo, thường được sử dụng trong trang phục quý tộc và nội thất. Ngày nay, "brocaded" được dùng để chỉ những sản phẩm dệt may sang trọng, mang tính nghệ thuật cao, giữ nguyên tôn vinh về sự xa xỉ và thủ công.
Từ "brocaded" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi từ vựng thường thiên về tính thực tiễn và giao tiếp hàng ngày. Trong Writing và Reading, từ này có thể gặp trong các bài viết về thời trang hay văn hóa, nhưng tần suất vẫn không cao. Ngoài ra, "brocaded" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả chất liệu vải, nghệ thuật và trang phục truyền thống, thể hiện sự giàu có và tinh xảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp