Bản dịch của từ Brokering trong tiếng Việt
Brokering
Noun [U/C]

Brokering(Noun)
brˈəʊkərɪŋ
ˈbroʊkɝɪŋ
Ví dụ
02
Một dịch vụ do một bên trung gian cung cấp, giúp tạo thuận lợi cho các giao dịch hoặc trao đổi của khách hàng.
A service provided by an intermediary who facilitates trades or exchanges for clients
Ví dụ
03
Công việc của một nhà môi giới
The business of a broker
Ví dụ
