Bản dịch của từ Brokering trong tiếng Việt

Brokering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brokering(Noun)

brˈəʊkərɪŋ
ˈbroʊkɝɪŋ
01

Hành động thương thảo hoặc sắp xếp giao dịch giữa các bên, thường là trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại.

The act of negotiating or arranging transactions between parties typically in the context of finance or commerce

Ví dụ
02

Một dịch vụ do một bên trung gian cung cấp, giúp tạo thuận lợi cho các giao dịch hoặc trao đổi của khách hàng.

A service provided by an intermediary who facilitates trades or exchanges for clients

Ví dụ
03

Công việc của một nhà môi giới

The business of a broker

Ví dụ

Họ từ