Bản dịch của từ Brome trong tiếng Việt

Brome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brome (Noun)

broʊm
broʊm
01

Một loại cỏ có cụm hoa rời, phân nhánh, đôi khi được trồng để làm thức ăn gia súc hoặc để trang trí.

A grass with a loose branching cluster of flowers sometimes grown for fodder or ornamental purposes.

Ví dụ

Farmers often plant brome for their cattle in Nebraska.

Nông dân thường trồng brome cho gia súc của họ ở Nebraska.

Brome does not grow well in dry climates.

Brome không phát triển tốt ở khí hậu khô.

Is brome commonly used in community gardens?

Brome có thường được sử dụng trong các vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brome

Không có idiom phù hợp