Bản dịch của từ Brome trong tiếng Việt
Brome

Brome (Noun)
Farmers often plant brome for their cattle in Nebraska.
Nông dân thường trồng brome cho gia súc của họ ở Nebraska.
Brome does not grow well in dry climates.
Brome không phát triển tốt ở khí hậu khô.
Is brome commonly used in community gardens?
Brome có thường được sử dụng trong các vườn cộng đồng không?
Họ từ
"Brome" là thuật ngữ chỉ một chi thực vật thuộc họ Lúa (Poaceae), bao gồm nhiều loài cỏ, thường mọc hoang ở các vùng ôn đới. Loài này có đặc tính sinh trưởng nhanh và thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc. Trong tiếng Anh, "brome" có thể biểu thị cho cả các loại cỏ khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "brome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bromus", có nghĩa là "cỏ". Nó được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật thuộc họ Poaceae, chủ yếu phát triển ở vùng ôn đới. Trong thời kỳ cổ đại, các sản phẩm từ cây brome thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc. Hiện nay, từ này vẫn được dùng trong sinh vật học để nhấn mạnh đến vai trò của cây brome trong hệ sinh thái và nông nghiệp.
Từ "brome" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc sinh học khi đề cập đến một loại cỏ dại hay thực vật thuộc chi Bromus. Từ này thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu về hệ sinh thái, nông nghiệp bền vững và quản lý cỏ dại. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp