Bản dịch của từ Bronchitis trong tiếng Việt
Bronchitis

Bronchitis (Noun)
Viêm màng nhầy trong ống phế quản. nó thường gây co thắt phế quản và ho.
Inflammation of the mucous membrane in the bronchial tubes it typically causes bronchospasm and coughing.
Bronchitis can spread easily in crowded areas like schools and workplaces.
Viêm phế quản có thể dễ dàng lan rộng trong các khu vực đông đúc như trường học và nơi làm việc.
She missed work due to severe bronchitis and had to see a doctor.
Cô ấy đã nghỉ làm vì bị viêm phế quản nặng và phải đi khám bác sĩ.
The government issued a health advisory to prevent the spread of bronchitis.
Chính phủ đã ban hành một thông báo y tế để ngăn chặn sự lan truyền của viêm phế quản.
Dạng danh từ của Bronchitis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bronchitis | - |
Họ từ
Viêm phế quản (bronchitis) là tình trạng viêm niêm mạc phế quản, thường gây ra bởi nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Tình trạng này dẫn đến ho có đờm, khó thở và thở khò khè. Có hai loại viêm phế quản: cấp tính và mạn tính. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết hay phát âm. Tình trạng này thường gặp trong mùa đông, đặc biệt ở những người hút thuốc lá.
Từ "bronchitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "bronchus", nghĩa là "phế quản", và "itis", có nghĩa là "viêm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 19 dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở đường hô hấp dưới, cụ thể là phế quản. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chính xác hiện tượng viêm nhiễm xảy ra, từ đó tạo thành khái niệm y học được sử dụng phổ biến hiện nay.
Từ "bronchitis" (viêm phế quản) có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo y học, thảo luận về bệnh lý hô hấp, hoặc trong các cuộc trò chuyện về điều kiện sức khỏe cá nhân, thể hiện sự chú ý tới ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường và lối sống đến hệ hô hấp.